ujjayi breath
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ujjayi breath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật thở được sử dụng trong yoga, còn được gọi là 'hơi thở chiến thắng'. Nó bao gồm việc thắt nhẹ phía sau cổ họng khi hít vào và thở ra, tạo ra một âm thanh nhẹ nhàng như tiếng sóng biển.
Definition (English Meaning)
A breathing technique used in yoga, also known as 'victorious breath'. It involves constricting the back of the throat slightly while inhaling and exhaling, creating a soft, ocean-like sound.
Ví dụ Thực tế với 'Ujjayi breath'
-
"She closed her eyes and began practicing ujjayi breath."
"Cô ấy nhắm mắt và bắt đầu luyện tập hơi thở ujjayi."
-
"Ujjayi breath is often used to help regulate the nervous system."
"Hơi thở Ujjayi thường được sử dụng để giúp điều hòa hệ thần kinh."
-
"The sound of ujjayi breath can be very calming and meditative."
"Âm thanh của hơi thở ujjayi có thể rất êm dịu và giúp thiền định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ujjayi breath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ujjayi (có thể được dùng như danh từ), breath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ujjayi breath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ujjayi breath là một phần quan trọng của nhiều phong cách yoga, đặc biệt là Ashtanga và Vinyasa. Nó giúp làm dịu hệ thần kinh, tăng cường sự tập trung và tạo nhiệt bên trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc ngữ cảnh (e.g., 'practicing ujjayi breath in yoga'). 'during' được sử dụng để chỉ khoảng thời gian (e.g., 'focusing on ujjayi breath during meditation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ujjayi breath'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.