ulterior motive
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ulterior motive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động cơ thầm kín, lý do ẩn giấu hoặc không được thừa nhận khi làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A hidden or unacknowledged reason for doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Ulterior motive'
-
"He donated a large sum of money, but I suspect he has an ulterior motive."
"Anh ta đã quyên góp một số tiền lớn, nhưng tôi nghi ngờ anh ta có một động cơ thầm kín."
-
"The politician's promises sound good, but many believe he has ulterior motives."
"Những lời hứa của chính trị gia nghe có vẻ hay, nhưng nhiều người tin rằng ông ta có những động cơ thầm kín."
-
"She was overly friendly, and I couldn't help but wonder if she had an ulterior motive."
"Cô ấy quá thân thiện, và tôi không thể không tự hỏi liệu cô ấy có động cơ thầm kín nào không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ulterior motive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ulterior motive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng người có 'ulterior motive' đang cố gắng che giấu mục đích thực sự của họ, thường là để đạt được lợi ích cá nhân hoặc lừa dối người khác. Nó khác với 'motive' thông thường ở chỗ nhấn mạnh vào sự bí mật và có thể không trung thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Behind' được sử dụng để chỉ ra rằng có một động cơ thầm kín ẩn sau một hành động hoặc lời nói nào đó. Ví dụ: 'There's an ulterior motive behind his generosity.' (Có một động cơ thầm kín đằng sau sự hào phóng của anh ta.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ulterior motive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.