fracturing
Verb (Gerund/Present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fracturing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm vỡ hoặc nứt (một cái gì đó, đặc biệt là đá) hoặc bị vỡ hoặc nứt.
Definition (English Meaning)
The act or process of breaking or cracking (something, especially rock) or being broken or cracked.
Ví dụ Thực tế với 'Fracturing'
-
"The fracturing of the rock layers was caused by seismic activity."
"Sự nứt vỡ của các lớp đá là do hoạt động địa chấn gây ra."
-
"The fracturing of the bone required surgery."
"Sự nứt vỡ của xương cần phải phẫu thuật."
-
"Fracturing techniques are constantly being improved to increase efficiency."
"Các kỹ thuật phá vỡ liên tục được cải tiến để tăng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fracturing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fracturing (sự nứt vỡ, sự phá vỡ)
- Verb: fracture (làm nứt vỡ, phá vỡ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fracturing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'fracture'. Thường được dùng để mô tả quá trình đang diễn ra hoặc một hoạt động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fracturing of' thường đi kèm với vật liệu hoặc đối tượng bị nứt vỡ. 'Fracturing in' thường đi kèm với môi trường hoặc bối cảnh diễn ra sự nứt vỡ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fracturing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.