(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fracturing
C1

fracturing

Verb (Gerund/Present participle)

Nghĩa tiếng Việt

sự nứt vỡ sự phá vỡ kỹ thuật phá vỡ quá trình phá vỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fracturing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm vỡ hoặc nứt (một cái gì đó, đặc biệt là đá) hoặc bị vỡ hoặc nứt.

Definition (English Meaning)

The act or process of breaking or cracking (something, especially rock) or being broken or cracked.

Ví dụ Thực tế với 'Fracturing'

  • "The fracturing of the rock layers was caused by seismic activity."

    "Sự nứt vỡ của các lớp đá là do hoạt động địa chấn gây ra."

  • "The fracturing of the bone required surgery."

    "Sự nứt vỡ của xương cần phải phẫu thuật."

  • "Fracturing techniques are constantly being improved to increase efficiency."

    "Các kỹ thuật phá vỡ liên tục được cải tiến để tăng hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fracturing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fracturing (sự nứt vỡ, sự phá vỡ)
  • Verb: fracture (làm nứt vỡ, phá vỡ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cracking(sự nứt)
breaking(sự vỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

healing(sự lành lại)
unification(sự thống nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fracturing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'fracture'. Thường được dùng để mô tả quá trình đang diễn ra hoặc một hoạt động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Fracturing of' thường đi kèm với vật liệu hoặc đối tượng bị nứt vỡ. 'Fracturing in' thường đi kèm với môi trường hoặc bối cảnh diễn ra sự nứt vỡ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fracturing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)