(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unambitious
B2

unambitious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tham vọng không có chí tiến thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unambitious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hoặc không thể hiện mong muốn mạnh mẽ để đạt được thành công.

Definition (English Meaning)

Not having or showing a strong desire to achieve success.

Ví dụ Thực tế với 'Unambitious'

  • "He was an unambitious student who was happy just to pass his exams."

    "Anh ấy là một học sinh không có nhiều tham vọng, chỉ cần qua được các kỳ thi là vui rồi."

  • "The company needed more ambitious leaders, not unambitious followers."

    "Công ty cần những nhà lãnh đạo tham vọng hơn, không phải những người theo dõi thiếu tham vọng."

  • "Although he was unambitious, he was a kind and generous person."

    "Mặc dù anh ấy không có nhiều tham vọng, nhưng anh ấy là một người tốt bụng và hào phóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unambitious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unambitious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

content(hài lòng)
passive(thụ động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unambitious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unambitious' thường mang nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, ám chỉ việc thiếu động lực hoặc mục tiêu cao trong cuộc sống hoặc công việc. Nó khác với 'lazy' (lười biếng) vì 'unambitious' không nhất thiết chỉ sự thiếu cố gắng, mà là thiếu khao khát đạt được những thành tựu lớn. So sánh với 'content' (hài lòng), 'unambitious' có thể ám chỉ sự thiếu tham vọng, trong khi 'content' nhấn mạnh sự hài lòng với hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unambitious'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John, who is unambitious, is content with his simple life.
John, người không có nhiều tham vọng, hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.
Phủ định
The students who are not unambitious strive for excellent grades.
Những học sinh không thiếu tham vọng luôn cố gắng để đạt điểm xuất sắc.
Nghi vấn
Is there anyone who is unambitious and genuinely happy with their career?
Có ai không có nhiều tham vọng và thực sự hạnh phúc với sự nghiệp của họ không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is unambitious and content with his simple life.
Anh ấy không có tham vọng và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.
Phủ định
She isn't unambitious; she has big dreams and works hard to achieve them.
Cô ấy không phải là người không có tham vọng; cô ấy có những ước mơ lớn và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng.
Nghi vấn
Are they unambitious and happy with their current jobs?
Họ có phải là những người không có tham vọng và hài lòng với công việc hiện tại của họ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was unambitious and content with her simple life.
Cô ấy nói rằng cô ấy không có nhiều tham vọng và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.
Phủ định
He told me that he wasn't unambitious; he secretly wanted to become a CEO.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là người không có tham vọng; anh ấy bí mật muốn trở thành một CEO.
Nghi vấn
She asked if I was unambitious and enjoyed a relaxed lifestyle.
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là người không có nhiều tham vọng và thích một lối sống thư giãn không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is unambitious and content with her simple life.
Cô ấy không có nhiều tham vọng và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.
Phủ định
Isn't it true that he is unambitious about his career?
Không phải sự thật là anh ấy không có tham vọng về sự nghiệp của mình sao?
Nghi vấn
Is he unambitious because he lacks confidence?
Có phải anh ấy không có tham vọng vì anh ấy thiếu tự tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)