unambitious
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unambitious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hoặc không thể hiện mong muốn mạnh mẽ để đạt được thành công.
Ví dụ Thực tế với 'Unambitious'
-
"He was an unambitious student who was happy just to pass his exams."
"Anh ấy là một học sinh không có nhiều tham vọng, chỉ cần qua được các kỳ thi là vui rồi."
-
"The company needed more ambitious leaders, not unambitious followers."
"Công ty cần những nhà lãnh đạo tham vọng hơn, không phải những người theo dõi thiếu tham vọng."
-
"Although he was unambitious, he was a kind and generous person."
"Mặc dù anh ấy không có nhiều tham vọng, nhưng anh ấy là một người tốt bụng và hào phóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unambitious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unambitious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unambitious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unambitious' thường mang nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, ám chỉ việc thiếu động lực hoặc mục tiêu cao trong cuộc sống hoặc công việc. Nó khác với 'lazy' (lười biếng) vì 'unambitious' không nhất thiết chỉ sự thiếu cố gắng, mà là thiếu khao khát đạt được những thành tựu lớn. So sánh với 'content' (hài lòng), 'unambitious' có thể ám chỉ sự thiếu tham vọng, trong khi 'content' nhấn mạnh sự hài lòng với hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unambitious'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
John, who is unambitious, is content with his simple life.
|
John, người không có nhiều tham vọng, hài lòng với cuộc sống giản dị của mình. |
| Phủ định |
The students who are not unambitious strive for excellent grades.
|
Những học sinh không thiếu tham vọng luôn cố gắng để đạt điểm xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Is there anyone who is unambitious and genuinely happy with their career?
|
Có ai không có nhiều tham vọng và thực sự hạnh phúc với sự nghiệp của họ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is unambitious and content with his simple life.
|
Anh ấy không có tham vọng và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình. |
| Phủ định |
She isn't unambitious; she has big dreams and works hard to achieve them.
|
Cô ấy không phải là người không có tham vọng; cô ấy có những ước mơ lớn và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng. |
| Nghi vấn |
Are they unambitious and happy with their current jobs?
|
Họ có phải là những người không có tham vọng và hài lòng với công việc hiện tại của họ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was unambitious and content with her simple life.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không có nhiều tham vọng và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't unambitious; he secretly wanted to become a CEO.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là người không có tham vọng; anh ấy bí mật muốn trở thành một CEO. |
| Nghi vấn |
She asked if I was unambitious and enjoyed a relaxed lifestyle.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là người không có nhiều tham vọng và thích một lối sống thư giãn không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is unambitious and content with her simple life.
|
Cô ấy không có nhiều tham vọng và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình. |
| Phủ định |
Isn't it true that he is unambitious about his career?
|
Không phải sự thật là anh ấy không có tham vọng về sự nghiệp của mình sao? |
| Nghi vấn |
Is he unambitious because he lacks confidence?
|
Có phải anh ấy không có tham vọng vì anh ấy thiếu tự tin không? |