low-achieving
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-achieving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đạt được thành tích tốt ở trường học hoặc nơi làm việc; không đạt được các tiêu chuẩn thành tích mong đợi.
Definition (English Meaning)
Not performing well in school or at work; failing to reach expected standards of achievement.
Ví dụ Thực tế với 'Low-achieving'
-
"The school is implementing new programs to help low-achieving students."
"Trường học đang triển khai các chương trình mới để giúp đỡ những học sinh có thành tích kém."
-
"Low-achieving children often lack the support they need at home."
"Trẻ em có thành tích kém thường thiếu sự hỗ trợ cần thiết ở nhà."
-
"The company is trying to identify the causes of low-achieving teams."
"Công ty đang cố gắng xác định nguyên nhân của các đội có thành tích kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low-achieving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: low-achieving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low-achieving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả học sinh hoặc nhân viên có kết quả học tập hoặc làm việc dưới mức trung bình hoặc dưới kỳ vọng. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra sự thiếu hụt về năng lực hoặc động lực. Nên tránh sử dụng một cách miệt thị hoặc phán xét, thay vào đó, tập trung vào các giải pháp để cải thiện tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-achieving'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher believes that low-achieving students can still succeed with the right support.
|
Giáo viên tin rằng học sinh có học lực yếu vẫn có thể thành công nếu có sự hỗ trợ phù hợp. |
| Phủ định |
Only with dedicated tutoring will a low-achieving student begin to demonstrate significant improvement.
|
Chỉ với sự kèm cặp tận tâm, một học sinh có học lực yếu mới bắt đầu thể hiện sự cải thiện đáng kể. |
| Nghi vấn |
Should a student be consistently low-achieving, what interventions are most effective?
|
Nếu một học sinh liên tục có thành tích thấp, những can thiệp nào là hiệu quả nhất? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school is trying new strategies to support low-achieving students.
|
Trường đang thử các chiến lược mới để hỗ trợ những học sinh có thành tích thấp. |
| Phủ định |
It is not fair to label all students from disadvantaged backgrounds as low-achieving.
|
Không công bằng khi dán nhãn tất cả học sinh có hoàn cảnh khó khăn là học sinh có thành tích thấp. |
| Nghi vấn |
Are low-achieving students receiving the necessary support to succeed?
|
Liệu những học sinh có thành tích thấp có đang nhận được sự hỗ trợ cần thiết để thành công không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a low-achieving student in math.
|
Cậu ấy là một học sinh học kém môn toán. |
| Phủ định |
She is not a low-achieving student; she works very hard.
|
Cô ấy không phải là một học sinh học kém; cô ấy học rất chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Are they low-achieving because they don't study?
|
Có phải họ học kém vì họ không học bài không? |