(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanimously
C1

unanimously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

nhất trí đồng lòng tuyệt đối đồng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanimously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đồng lòng, nhất trí; không có bất kỳ sự bất đồng nào.

Definition (English Meaning)

In a manner agreed to by all; without any dissent.

Ví dụ Thực tế với 'Unanimously'

  • "The bill was unanimously approved by the Senate."

    "Dự luật đã được Thượng viện thông qua một cách nhất trí."

  • "The committee unanimously supported the proposal."

    "Ủy ban đã nhất trí ủng hộ đề xuất."

  • "The shareholders voted unanimously in favor of the merger."

    "Các cổ đông đã bỏ phiếu nhất trí ủng hộ việc sáp nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanimously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unanimously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

consensus(sự đồng thuận)
agreement(sự đồng ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unanimously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unanimously' nhấn mạnh sự đồng ý hoàn toàn của tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bỏ phiếu, quyết định hoặc thỏa thuận. Khác với 'generally' (nói chung) hay 'mostly' (phần lớn), 'unanimously' thể hiện sự chấp thuận tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanimously'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The board members unanimously approved the proposal.
Các thành viên hội đồng quản trị đã nhất trí phê duyệt đề xuất.
Phủ định
The decision was not unanimously supported; some members abstained.
Quyết định không được ủng hộ единогласно; một số thành viên đã bỏ phiếu trắng.
Nghi vấn
Was the resolution passed unanimously?
Nghị quyết đã được thông qua một cách единогласно phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)