unanimously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanimously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đồng lòng, nhất trí; không có bất kỳ sự bất đồng nào.
Definition (English Meaning)
In a manner agreed to by all; without any dissent.
Ví dụ Thực tế với 'Unanimously'
-
"The bill was unanimously approved by the Senate."
"Dự luật đã được Thượng viện thông qua một cách nhất trí."
-
"The committee unanimously supported the proposal."
"Ủy ban đã nhất trí ủng hộ đề xuất."
-
"The shareholders voted unanimously in favor of the merger."
"Các cổ đông đã bỏ phiếu nhất trí ủng hộ việc sáp nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unanimously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unanimously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unanimously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unanimously' nhấn mạnh sự đồng ý hoàn toàn của tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bỏ phiếu, quyết định hoặc thỏa thuận. Khác với 'generally' (nói chung) hay 'mostly' (phần lớn), 'unanimously' thể hiện sự chấp thuận tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanimously'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The board members unanimously approved the proposal.
|
Các thành viên hội đồng quản trị đã nhất trí phê duyệt đề xuất. |
| Phủ định |
The decision was not unanimously supported; some members abstained.
|
Quyết định không được ủng hộ единогласно; một số thành viên đã bỏ phiếu trắng. |
| Nghi vấn |
Was the resolution passed unanimously?
|
Nghị quyết đã được thông qua một cách единогласно phải không? |