dividedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dividedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chia rẽ; với sự chia rẽ hoặc bất hòa; theo cách thể hiện sự bất đồng hoặc tách biệt.
Definition (English Meaning)
In a divided manner; with division or discord; in a way that shows disagreement or separation.
Ví dụ Thực tế với 'Dividedly'
-
"The committee was dividedly in favor of the proposal, with some members strongly supporting it and others strongly opposing it."
"Ủy ban chia rẽ trong việc ủng hộ đề xuất, với một số thành viên mạnh mẽ ủng hộ và những người khác mạnh mẽ phản đối."
-
"The vote was dividedly in favor of the new policy."
"Cuộc bỏ phiếu chia rẽ trong việc ủng hộ chính sách mới."
-
"The team felt dividedly about the project's direction."
"Cả đội cảm thấy chia rẽ về hướng đi của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dividedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: dividedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dividedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dividedly' diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách thiếu thống nhất, có sự chia rẽ hoặc bất đồng. Nó thường được dùng để mô tả ý kiến, cảm xúc hoặc hành động bị phân tán hoặc mâu thuẫn. Khác với các trạng từ chỉ mức độ (ví dụ: 'completely', 'partially'), 'dividedly' nhấn mạnh vào sự thiếu đồng nhất và sự chia cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dividedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.