(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dividedly
C1

dividedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chia rẽ trong sự chia rẽ với sự bất đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dividedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chia rẽ; với sự chia rẽ hoặc bất hòa; theo cách thể hiện sự bất đồng hoặc tách biệt.

Definition (English Meaning)

In a divided manner; with division or discord; in a way that shows disagreement or separation.

Ví dụ Thực tế với 'Dividedly'

  • "The committee was dividedly in favor of the proposal, with some members strongly supporting it and others strongly opposing it."

    "Ủy ban chia rẽ trong việc ủng hộ đề xuất, với một số thành viên mạnh mẽ ủng hộ và những người khác mạnh mẽ phản đối."

  • "The vote was dividedly in favor of the new policy."

    "Cuộc bỏ phiếu chia rẽ trong việc ủng hộ chính sách mới."

  • "The team felt dividedly about the project's direction."

    "Cả đội cảm thấy chia rẽ về hướng đi của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dividedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: dividedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discordantly(một cách bất hòa)
separately(một cách riêng rẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Dividedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dividedly' diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách thiếu thống nhất, có sự chia rẽ hoặc bất đồng. Nó thường được dùng để mô tả ý kiến, cảm xúc hoặc hành động bị phân tán hoặc mâu thuẫn. Khác với các trạng từ chỉ mức độ (ví dụ: 'completely', 'partially'), 'dividedly' nhấn mạnh vào sự thiếu đồng nhất và sự chia cắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dividedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)