(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disagreeingly
C1

disagreeingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không đồng tình với vẻ không đồng tình thể hiện sự bất đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disagreeingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đồng tình; một cách thể hiện sự bất đồng hoặc phản đối.

Definition (English Meaning)

In a disagreeing manner; in a way that shows disagreement or opposition.

Ví dụ Thực tế với 'Disagreeingly'

  • "He shook his head disagreeingly."

    "Anh ấy lắc đầu một cách không đồng tình."

  • "The committee members responded disagreeingly to the proposal."

    "Các thành viên ủy ban đã phản hồi một cách không đồng tình với đề xuất."

  • "She stared disagreeingly at the painting."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm một cách không đồng tình vào bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disagreeingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: disagreeingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Disagreeingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'disagreeingly' dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, thể hiện sự bất đồng hoặc phản đối một cách rõ ràng. Nó thường được dùng để nhấn mạnh thái độ hoặc cảm xúc của người nói/viết. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'reluctantly' (miễn cưỡng), 'grudgingly' (khó chịu), 'disagreeingly' trực tiếp thể hiện sự khác biệt về quan điểm, không nhất thiết mang nghĩa miễn cưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disagreeingly'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He disagreed with the proposal disagreeingly.
Anh ấy không đồng ý với đề xuất một cách khó chịu.
Phủ định
She didn't disagree disagreeingly; she was actually quite polite.
Cô ấy không bất đồng một cách khó chịu; cô ấy thực sự khá lịch sự.
Nghi vấn
Did they disagree disagreeingly about the budget?
Họ có bất đồng một cách khó chịu về ngân sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)