unarticulated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unarticulated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được diễn đạt hoặc trình bày một cách rõ ràng; không có khả năng nói rõ ràng và rành mạch.
Definition (English Meaning)
Not expressed or formulated clearly; not able to speak clearly and distinctly.
Ví dụ Thực tế với 'Unarticulated'
-
"She had unarticulated fears about the future."
"Cô ấy có những nỗi sợ hãi không thể diễn tả bằng lời về tương lai."
-
"The child had unarticulated needs that the parents struggled to understand."
"Đứa trẻ có những nhu cầu không thể diễn tả thành lời mà cha mẹ phải vật lộn để hiểu."
-
"There was an unarticulated tension in the room."
"Có một sự căng thẳng không nói nên lời trong phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unarticulated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unarticulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unarticulated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unarticulated' thường được dùng để mô tả những ý nghĩ, cảm xúc hoặc nhu cầu chưa được diễn đạt bằng lời nói. Nó khác với 'inexpressible' (không thể diễn tả được), bởi vì 'unarticulated' có nghĩa là *chưa* được diễn tả, trong khi 'inexpressible' có nghĩa là *không thể* diễn tả được. Nó cũng khác với 'vague' (mơ hồ), vì 'vague' đề cập đến sự thiếu rõ ràng trong bản chất của một điều gì đó, trong khi 'unarticulated' đề cập đến việc thiếu sự diễn đạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'unarticulated with': thường diễn tả sự khó khăn trong việc diễn đạt khi đối diện với một vấn đề hoặc người nào đó. - 'unarticulated about': thường diễn tả sự thiếu rõ ràng hoặc ngần ngại khi nói về một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unarticulated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.