unbridled power
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbridled power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không kiềm chế, không kiểm soát; thiếu sự hạn chế.
Definition (English Meaning)
Uncontrolled; lacking restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Unbridled power'
-
"The dictator exercised unbridled power over the country."
"Nhà độc tài thực thi quyền lực không kiềm chế đối với đất nước."
-
"The company grew at an unbridled pace, expanding into new markets rapidly."
"Công ty phát triển với tốc độ không kiềm chế, mở rộng sang các thị trường mới một cách nhanh chóng."
-
"He displayed unbridled enthusiasm for the project."
"Anh ấy thể hiện sự nhiệt tình không kiềm chế đối với dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbridled power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unbridled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbridled power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unbridled' mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những thứ vượt khỏi tầm kiểm soát, có thể gây ra hậu quả xấu. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát, tự do thái quá, khác với 'free' chỉ sự tự do đơn thuần hoặc 'unrestrained' thường mang nghĩa tích cực hơn, biểu thị sự tự nhiên, không gò bó nhưng vẫn nằm trong giới hạn nhất định. 'Unbridled' thường đi kèm với những khái niệm mạnh như 'passion', 'enthusiasm', 'ambition', 'power'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbridled power'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dictator had not seized unbridled power, the country would be a prosperous democracy now.
|
Nếu nhà độc tài không nắm giữ quyền lực vô độ, đất nước đã là một nền dân chủ thịnh vượng rồi. |
| Phủ định |
If she weren't so focused on accumulating unbridled power, she might have actually solved the city's problems years ago.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào việc tích lũy quyền lực vô độ, có lẽ cô ấy đã giải quyết được các vấn đề của thành phố từ nhiều năm trước rồi. |
| Nghi vấn |
If he had been a more ethical leader, would the company be struggling with the consequences of his unbridled actions today?
|
Nếu anh ta là một nhà lãnh đạo có đạo đức hơn, liệu công ty có đang phải vật lộn với hậu quả từ những hành động vô độ của anh ta ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator's unbridled power was feared by the entire population.
|
Quyền lực không kiềm chế của nhà độc tài bị toàn bộ dân chúng khiếp sợ. |
| Phủ định |
Their unbridled power will not be tolerated by the international community.
|
Quyền lực không kiềm chế của họ sẽ không được cộng đồng quốc tế dung thứ. |
| Nghi vấn |
Can unbridled power ever be used for good?
|
Liệu quyền lực không kiềm chế có thể được sử dụng cho mục đích tốt đẹp không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator is exercising unbridled power, silencing all opposition.
|
Nhà độc tài đang thực thi quyền lực không kiềm chế, bịt miệng mọi sự phản đối. |
| Phủ định |
The government is not allowing the corporation unbridled control over the natural resources.
|
Chính phủ không cho phép tập đoàn kiểm soát không hạn chế tài nguyên thiên nhiên. |
| Nghi vấn |
Are they unleashing unbridled force against the peaceful protestors?
|
Họ có đang sử dụng vũ lực không kiềm chế chống lại những người biểu tình ôn hòa không? |