(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unchastity
C1

unchastity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không trinh tiết sự dâm ô sự vô đạo đức về tình dục tính lăng loàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchastity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không trinh tiết; sự vô đạo đức hoặc không trong sạch về tình dục.

Definition (English Meaning)

The state or quality of not being chaste; sexual immorality or impurity.

Ví dụ Thực tế với 'Unchastity'

  • "The church condemned acts of unchastity."

    "Nhà thờ lên án những hành động vô đạo đức về tình dục."

  • "He confessed to acts of unchastity."

    "Anh ta thú nhận những hành động không trinh tiết."

  • "The novel explores themes of unchastity and redemption."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự vô đạo đức và sự chuộc tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unchastity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unchastity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Tôn giáo Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unchastity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unchastity' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vi phạm các chuẩn mực đạo đức liên quan đến quan hệ tình dục, thường được coi là hành vi sai trái hoặc tội lỗi trong một số hệ thống giá trị và tôn giáo nhất định. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiềm chế và sự buông thả theo dục vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unchastity of' thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái cụ thể thể hiện sự không trinh tiết. Ví dụ: 'the unchastity of her actions'. 'Unchastity in' thường được dùng để chỉ sự thiếu trinh tiết trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'unchastity in marriage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchastity'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the old laws condemned unchastity, many people still engaged in premarital relations.
Mặc dù luật pháp cổ xưa lên án sự không chung thủy, nhiều người vẫn quan hệ trước hôn nhân.
Phủ định
Even though society frowned upon unchastity, her actions were not considered illegal.
Mặc dù xã hội không tán thành sự không chung thủy, hành động của cô ấy không bị coi là bất hợp pháp.
Nghi vấn
Since unchastity was often a private matter, was it truly the government's place to legislate morality?
Vì sự không chung thủy thường là một vấn đề riêng tư, liệu chính phủ có thực sự có quyền lập pháp về đạo đức hay không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unchastity was the subject of much gossip in the town.
Sự không chung thủy của anh ta là chủ đề của nhiều lời bàn tán trong thị trấn.
Phủ định
Their unchastity was not a secret.
Sự không chung thủy của họ không phải là một bí mật.
Nghi vấn
Was her unchastity the reason for their separation?
Có phải sự không chung thủy của cô ấy là lý do cho sự chia ly của họ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't read so much about the unchastity in that novel; it's disturbing.
Tôi ước tôi đã không đọc quá nhiều về sự không chung thủy trong cuốn tiểu thuyết đó; nó thật đáng lo ngại.
Phủ định
If only there weren't so much unchastity depicted in modern media; it's a bad influence.
Giá như không có quá nhiều sự không chung thủy được miêu tả trên các phương tiện truyền thông hiện đại; đó là một ảnh hưởng xấu.
Nghi vấn
Do you wish that the historical records didn't reveal so much unchastity among the royal family?
Bạn có ước rằng các hồ sơ lịch sử không tiết lộ quá nhiều sự không chung thủy trong giới hoàng tộc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)