(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unchecked growth
C1

unchecked growth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng trưởng không kiểm soát sự phát triển mất kiểm soát sự bành trướng không hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchecked growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng trưởng không được kiểm soát, hạn chế hoặc kìm hãm, và do đó có thể trở nên có hại hoặc gây ra vấn đề.

Definition (English Meaning)

Growth that is not controlled or limited, and therefore may become harmful or problematic.

Ví dụ Thực tế với 'Unchecked growth'

  • "The unchecked growth of the tumor was a serious concern."

    "Sự tăng trưởng không kiểm soát của khối u là một mối lo ngại nghiêm trọng."

  • "Unchecked growth of the internet has led to many social problems."

    "Sự tăng trưởng không kiểm soát của internet đã dẫn đến nhiều vấn đề xã hội."

  • "The unchecked growth of bureaucracy can stifle innovation."

    "Sự tăng trưởng không kiểm soát của bộ máy quan liêu có thể kìm hãm sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unchecked growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unchecked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

controlled growth(sự tăng trưởng có kiểm soát)
regulated expansion(sự mở rộng được điều chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế Y học Sinh học)

Ghi chú Cách dùng 'Unchecked growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự tăng trưởng quá mức và không được kiểm soát của một hiện tượng nào đó, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Ví dụ: sự tăng trưởng kinh tế không kiểm soát có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường, hoặc sự tăng trưởng tế bào ung thư không kiểm soát có thể dẫn đến tử vong. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh vào việc thiếu sự quản lý hoặc hạn chế cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘unchecked growth of’ được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự tăng trưởng không kiểm soát diễn ra. Ví dụ: 'the unchecked growth of the city' (sự tăng trưởng không kiểm soát của thành phố).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchecked growth'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unchecked growth of the city has led to numerous environmental problems.
Sự tăng trưởng không kiểm soát của thành phố đã dẫn đến nhiều vấn đề môi trường.
Phủ định
Isn't the unchecked growth of algae in the lake a serious concern?
Sự phát triển không kiểm soát của tảo trong hồ không phải là một mối lo ngại nghiêm trọng sao?
Nghi vấn
Was the company's growth completely unchecked during that period?
Sự tăng trưởng của công ty có hoàn toàn không được kiểm soát trong giai đoạn đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)