uncollectible debt
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncollectible debt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một khoản nợ không thể thu hồi được hoặc khó có khả năng được thanh toán.
Definition (English Meaning)
Describes a debt that is impossible to recover or unlikely to be paid.
Ví dụ Thực tế với 'Uncollectible debt'
-
"The bank wrote off the uncollectible debt as a loss."
"Ngân hàng đã xóa khoản nợ không thể thu hồi này như một khoản lỗ."
-
"The credit card company had to write off millions in uncollectible debt."
"Công ty thẻ tín dụng đã phải xóa hàng triệu đô la nợ không thể thu hồi."
-
"The accounting firm advised the company to classify the overdue invoices as uncollectible debt."
"Công ty kế toán khuyên công ty nên phân loại các hóa đơn quá hạn là nợ không thể thu hồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncollectible debt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncollectible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncollectible debt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kế toán và pháp lý. Nó ám chỉ rằng người cho vay đã cạn kiệt các biện pháp để đòi nợ, hoặc chi phí để thu hồi nợ vượt quá số tiền nợ. 'Uncollectible' nhấn mạnh tính không thể thu hồi, trái ngược với 'doubtful debt' (nợ nghi ngờ) chỉ có khả năng không được trả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncollectible debt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.