loan default
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loan default'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vỡ nợ, sự không trả được nợ vay theo các điều khoản đã thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
Failure to repay a loan according to the agreed terms.
Ví dụ Thực tế với 'Loan default'
-
"The bank took possession of the property after the borrower's loan default."
"Ngân hàng đã chiếm hữu tài sản sau khi người vay vỡ nợ khoản vay."
-
"High interest rates can increase the risk of loan default."
"Lãi suất cao có thể làm tăng nguy cơ vỡ nợ."
-
"The country is teetering on the brink of loan default."
"Đất nước đang trên bờ vực vỡ nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loan default'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loan default
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loan default'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'loan default' dùng để chỉ tình trạng người vay không thể thực hiện các khoản thanh toán theo lịch trình đã được thống nhất trong hợp đồng vay. Nó nghiêm trọng hơn việc thanh toán trễ hạn. Việc vỡ nợ có thể dẫn đến các biện pháp thu hồi nợ từ phía người cho vay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'default on' để diễn tả việc vỡ nợ đối với một khoản vay cụ thể. Ví dụ: 'The company defaulted on its loan'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loan default'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.