(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debt write-off
C1

debt write-off

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xóa nợ khoản xóa nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt write-off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xóa nợ, việc xóa bỏ một phần hoặc toàn bộ khoản nợ bởi chủ nợ.

Definition (English Meaning)

The cancellation of all or part of a debt by a creditor.

Ví dụ Thực tế với 'Debt write-off'

  • "The bank announced a debt write-off of $10 million."

    "Ngân hàng thông báo xóa nợ 10 triệu đô la."

  • "The company reported a significant debt write-off in its annual report."

    "Công ty báo cáo một khoản xóa nợ đáng kể trong báo cáo thường niên của mình."

  • "The government implemented a debt write-off program for farmers affected by the drought."

    "Chính phủ đã thực hiện một chương trình xóa nợ cho nông dân bị ảnh hưởng bởi hạn hán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debt write-off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debt write-off
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debt forgiveness(sự tha thứ nợ)
debt cancellation(sự hủy nợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

debt accrual(sự tích lũy nợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Debt write-off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh doanh, khi một khoản nợ được coi là không có khả năng thu hồi. 'Write-off' nhấn mạnh hành động chính thức loại bỏ khoản nợ khỏi sổ sách kế toán. So sánh với 'debt forgiveness', 'debt relief', 'debt cancellation': 'Debt forgiveness' mang ý nghĩa tha thứ, thường liên quan đến yếu tố đạo đức hoặc nhân đạo. 'Debt relief' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều biện pháp giảm gánh nặng nợ nần. 'Debt cancellation' nhấn mạnh việc hủy bỏ hoàn toàn khoản nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Debt write-off of [amount]’ chỉ số tiền hoặc phần nợ được xóa. ‘Debt write-off for [reason]’ chỉ lý do xóa nợ (ví dụ: 'a debt write-off for bad debts').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt write-off'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)