(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncommunicable
C1

uncommunicable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể truyền đạt không thể diễn tả được không thể lây nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommunicable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể truyền đạt, truyền tải hoặc giao tiếp được.

Definition (English Meaning)

Incapable of being communicated, imparted, or transmitted.

Ví dụ Thực tế với 'Uncommunicable'

  • "The grief he felt was uncommunicable; no words could express the depth of his sorrow."

    "Nỗi đau anh ấy cảm thấy không thể diễn tả được; không lời nào có thể diễn tả hết nỗi buồn sâu sắc của anh ấy."

  • "The complexity of his thoughts made them almost uncommunicable to others."

    "Sự phức tạp trong suy nghĩ của anh ấy khiến chúng gần như không thể truyền đạt cho người khác."

  • "Non-communicable diseases are a major public health challenge worldwide."

    "Các bệnh không lây nhiễm là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommunicable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncommunicable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncommunicable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncommunicable' thường được dùng để mô tả những ý tưởng, cảm xúc, hoặc kinh nghiệm quá phức tạp, sâu sắc, hoặc cá nhân đến mức không thể diễn tả bằng lời hoặc các phương tiện giao tiếp thông thường. Nó nhấn mạnh sự bất lực trong việc chia sẻ hoặc làm cho người khác hiểu được điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommunicable'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's condition was uncommunicable to the family due to its complexity.
Tình trạng của bệnh nhân không thể truyền đạt cho gia đình do sự phức tạp của nó.
Phủ định
His fear wasn't uncommunicable; he just didn't want to share it.
Nỗi sợ của anh ấy không phải là không thể truyền đạt; anh ấy chỉ không muốn chia sẻ nó.
Nghi vấn
Was the information uncommunicable because of the language barrier?
Thông tin có không thể truyền đạt được do rào cản ngôn ngữ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)