(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncompressed
B2

uncompressed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa nén không nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncompressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị giảm kích thước bằng cách nén; giữ lại tất cả dữ liệu gốc.

Definition (English Meaning)

Not reduced in size by compression; retaining all the original data.

Ví dụ Thực tế với 'Uncompressed'

  • "The uncompressed audio file was very large."

    "Tệp âm thanh chưa nén có dung lượng rất lớn."

  • "We need to work with the uncompressed image files."

    "Chúng ta cần làm việc với các tệp hình ảnh chưa nén."

  • "The program can handle both compressed and uncompressed data."

    "Chương trình có thể xử lý cả dữ liệu đã nén và chưa nén."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncompressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncompressed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raw(thô, chưa qua xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Uncompressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncompressed' thường được dùng để mô tả dữ liệu (như hình ảnh, âm thanh, video) mà chưa trải qua quá trình nén để giảm dung lượng. Nó nhấn mạnh việc dữ liệu còn nguyên vẹn, không bị mất thông tin. So sánh với 'compressed': 'Compressed' chỉ dữ liệu đã được nén để giảm kích thước, trong khi 'uncompressed' là trạng thái ban đầu, chưa nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncompressed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)