unconditional sentence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconditional sentence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản án mà trong đó bị cáo bị kết án một thời hạn tù giam cố định và không có khả năng được tạm tha hoặc trả tự do sớm.
Definition (English Meaning)
A sentence in which a defendant is sentenced to a fixed term in prison with no possibility of parole or early release.
Ví dụ Thực tế với 'Unconditional sentence'
-
"The judge handed down an unconditional sentence of life imprisonment."
"Thẩm phán đã tuyên án tù chung thân vô điều kiện."
-
"He received an unconditional sentence for armed robbery."
"Anh ta nhận một bản án vô điều kiện vì tội cướp có vũ trang."
-
"The law requires an unconditional sentence for this type of crime."
"Luật pháp yêu cầu một bản án vô điều kiện cho loại tội phạm này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconditional sentence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unconditional sentence
- Adjective: unconditional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconditional sentence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bản án vô điều kiện là một hình phạt nghiêm khắc, thường được áp dụng cho những tội ác nghiêm trọng. Nó khác với bản án có điều kiện (conditional sentence), nơi mà việc thi hành án có thể bị đình chỉ hoặc sửa đổi nếu bị cáo tuân thủ một số điều kiện nhất định, ví dụ như thực hiện công việc phục vụ cộng đồng hoặc tuân thủ lệnh cấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'to' is used when specifying the length of the unconditional sentence: He was sentenced to an unconditional sentence of 20 years.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconditional sentence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.