suspended sentence
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspended sentence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản án hình sự không được thi hành nếu người phạm tội tuân thủ một số điều kiện nhất định, chẳng hạn như thực hiện công tác phục vụ cộng đồng hoặc không gây rắc rối.
Definition (English Meaning)
A criminal sentence that is not carried out if the offender complies with certain conditions, such as performing community service or staying out of trouble.
Ví dụ Thực tế với 'Suspended sentence'
-
"He received a two-year suspended sentence for theft."
"Anh ta nhận bản án treo hai năm vì tội trộm cắp."
-
"The judge gave him a suspended sentence and ordered him to attend anger management classes."
"Thẩm phán đã cho anh ta một bản án treo và ra lệnh cho anh ta tham gia các lớp học quản lý cơn giận."
-
"She received a suspended sentence for driving under the influence."
"Cô ấy nhận một bản án treo vì lái xe khi say rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suspended sentence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suspended sentence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suspended sentence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một 'suspended sentence' là một loại bản án mà việc thi hành bị trì hoãn có điều kiện. Điều này có nghĩa là, thay vì phải ngồi tù ngay lập tức, người phạm tội được thả tự do nhưng phải tuân thủ một số điều kiện do tòa án đặt ra. Nếu họ vi phạm những điều kiện này (ví dụ: phạm tội mới), bản án ban đầu có thể được kích hoạt và họ sẽ phải vào tù. Nó khác với 'probation' (thử thách) ở chỗ thử thách là một hình phạt thay thế cho việc ngồi tù, trong khi suspended sentence là một bản án tù mà việc thi hành bị tạm dừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The sentence is suspended 'on' the condition that the offender does not commit another crime. (Bản án được đình chỉ 'với' điều kiện người phạm tội không phạm tội khác.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspended sentence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.