sentence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các từ hoàn chỉnh, thường chứa chủ ngữ và vị ngữ, truyền đạt một tuyên bố, câu hỏi, cảm thán hoặc mệnh lệnh, và bao gồm một mệnh đề chính và đôi khi một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
Definition (English Meaning)
A set of words that is complete in itself, typically containing a subject and predicate, conveying a statement, question, exclamation, or command, and consisting of a main clause and sometimes one or more subordinate clauses.
Ví dụ Thực tế với 'Sentence'
-
"She wrote a beautiful sentence."
"Cô ấy đã viết một câu văn rất hay."
-
"The length of the sentence should vary."
"Độ dài của câu nên thay đổi."
-
"Each sentence should contain a single idea."
"Mỗi câu nên chứa một ý duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sentence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sentence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sentence' chỉ một đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh. Nó khác với 'phrase' (cụm từ) vì 'phrase' không nhất thiết phải có đủ chủ ngữ và vị ngữ để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh. 'Clause' (mệnh đề) là một phần của 'sentence' và chứa chủ ngữ và động từ, nhưng có thể không diễn đạt một ý hoàn chỉnh một mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a sentence’ chỉ việc sử dụng từ hoặc ý trong một câu. ‘With a sentence’ thường chỉ việc diễn đạt điều gì đó bằng một câu. ‘Of a sentence’ thường được sử dụng để chỉ một phần của câu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.