(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pure
B1

pure

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tinh khiết thuần khiết nguyên chất trong lành thuần túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không pha trộn hoặc làm giả với bất kỳ chất hoặc vật liệu nào khác; nguyên chất, tinh khiết.

Definition (English Meaning)

Not mixed or adulterated with any other substance or material.

Ví dụ Thực tế với 'Pure'

  • "The water was pure and clear."

    "Nước rất tinh khiết và trong."

  • "She had a pure heart."

    "Cô ấy có một trái tim thuần khiết."

  • "The air in the mountains is pure."

    "Không khí trên núi trong lành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Pure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái không lẫn tạp chất, có thể dùng cho vật chất (nước, kim loại) hoặc trừu tượng (đạo đức, động cơ). Khác với 'clean' (sạch) vì 'pure' nhấn mạnh vào thành phần cấu tạo, còn 'clean' nhấn mạnh vào việc không có bụi bẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

pure in pure of

'Pure in' thường dùng để chỉ sự tinh khiết về phẩm chất hoặc động cơ. Ví dụ: 'He was pure in his intentions.' 'Pure of' thường dùng để chỉ sự không chứa đựng một thứ gì đó. Ví dụ: 'Water pure of chemicals.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)