(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sterile
B2

sterile

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô sinh tiệt trùng khô khan cằn cỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sterile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô sinh, không có khả năng sinh con hoặc sinh sản.

Definition (English Meaning)

Unable to produce children or young.

Ví dụ Thực tế với 'Sterile'

  • "The doctor confirmed that he was sterile."

    "Bác sĩ xác nhận rằng anh ấy bị vô sinh."

  • "The surgeon wore sterile gloves."

    "Bác sĩ phẫu thuật đeo găng tay vô trùng."

  • "The land was sterile and unable to grow crops."

    "Đất đai cằn cỗi và không thể trồng trọt được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sterile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sterile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng không có khả năng sinh sản ở người hoặc động vật. Cũng có thể dùng rộng hơn để chỉ sự cằn cỗi, không có khả năng phát triển (ví dụ: đất sterile). Cần phân biệt với 'infertile', từ này chỉ khả năng sinh sản bị suy giảm chứ không phải hoàn toàn không có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' để chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố gây ra sự vô sinh (ví dụ: sterile with a genetic condition).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sterile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)