(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthodox thinking
C1

orthodox thinking

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tư duy lối mòn tư duy bảo thủ tư duy truyền thống tư duy rập khuôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthodox thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tư duy tuân thủ theo các niềm tin, thái độ hoặc thực hành đã được thiết lập hoặc truyền thống.

Definition (English Meaning)

Thinking that conforms to established or traditional beliefs, attitudes, or practices.

Ví dụ Thực tế với 'Orthodox thinking'

  • "The company was stuck in orthodox thinking and failed to adapt to the changing market."

    "Công ty bị mắc kẹt trong tư duy lối mòn và không thể thích ứng với thị trường đang thay đổi."

  • "Orthodox thinking often stifles creativity and innovation."

    "Tư duy lối mòn thường kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới."

  • "Breaking free from orthodox thinking is crucial for progress."

    "Thoát khỏi tư duy lối mòn là rất quan trọng cho sự tiến bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthodox thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conventional thinking(tư duy thông thường)
traditional thinking(tư duy truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Orthodox thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo, cứng nhắc và bảo thủ trong suy nghĩ. Nó đối lập với tư duy phản biện (critical thinking), tư duy sáng tạo (creative thinking), hoặc tư duy đột phá (disruptive thinking). 'Orthodox thinking' nhấn mạnh sự tuân thủ khuôn mẫu, trong khi các cách tiếp cận khác lại khuyến khích sự đổi mới và thách thức hiện trạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthodox thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)