underdeveloped
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underdeveloped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa phát triển, kém phát triển, chậm phát triển (về kinh tế, xã hội, v.v.).
Definition (English Meaning)
Not having developed normally or to the same extent as people or things of the same type.
Ví dụ Thực tế với 'Underdeveloped'
-
"The country is economically underdeveloped."
"Đất nước này kém phát triển về kinh tế."
-
"The region's underdeveloped infrastructure hinders economic growth."
"Cơ sở hạ tầng kém phát triển của khu vực cản trở sự tăng trưởng kinh tế."
-
"Underdeveloped countries often rely on foreign aid."
"Các nước kém phát triển thường dựa vào viện trợ nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underdeveloped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underdeveloped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underdeveloped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các quốc gia hoặc khu vực có mức độ phát triển kinh tế, xã hội, công nghiệp, hoặc cơ sở hạ tầng thấp hơn so với các khu vực khác. Mang sắc thái so sánh, ngụ ý tiềm năng phát triển còn lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underdeveloped'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's infrastructure is considered underdeveloped.
|
Cơ sở hạ tầng của quốc gia đó được coi là kém phát triển. |
| Phủ định |
That region was not being underdeveloped deliberately.
|
Khu vực đó không bị cố ý làm cho kém phát triển. |
| Nghi vấn |
Will the rural areas be underdeveloped if we only invest in the cities?
|
Liệu các vùng nông thôn có bị kém phát triển nếu chúng ta chỉ đầu tư vào các thành phố? |