(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ third world
B2

third world

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nước thế giới thứ ba các nước đang phát triển các nước kém phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Third world'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quốc gia kém phát triển trên thế giới, đặc biệt là những quốc gia có tình trạng nghèo đói lan rộng.

Definition (English Meaning)

The underdeveloped nations of the world, especially those with widespread poverty.

Ví dụ Thực tế với 'Third world'

  • "Many organizations are working to alleviate poverty in the third world."

    "Nhiều tổ chức đang nỗ lực giảm nghèo ở các nước thế giới thứ ba."

  • "The effects of climate change are often felt most acutely in the third world."

    "Những tác động của biến đổi khí hậu thường được cảm nhận rõ rệt nhất ở các nước thế giới thứ ba."

  • "Aid organizations provide crucial support to communities in the third world."

    "Các tổ chức viện trợ cung cấp hỗ trợ quan trọng cho các cộng đồng ở các nước thế giới thứ ba."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Third world'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: third world
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Third world'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'third world' ban đầu được sử dụng trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh để chỉ các quốc gia không liên kết với cả khối tư bản chủ nghĩa (first world) lẫn khối cộng sản (second world). Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ các nước đang phát triển hoặc kém phát triển. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể gây tranh cãi vì nó mang hàm ý phân biệt đối xử và coi thường. Nhiều người thích sử dụng các thuật ngữ trung lập hơn như 'developing countries' (các nước đang phát triển) hoặc 'Global South' (Nam Bán Cầu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Third world'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many organizations are working to alleviate poverty in the third world.
Nhiều tổ chức đang nỗ lực giảm nghèo ở thế giới thứ ba.
Phủ định
It is not accurate to describe all developing countries as part of the third world.
Mô tả tất cả các nước đang phát triển là một phần của thế giới thứ ba là không chính xác.
Nghi vấn
Are efforts being made to improve healthcare in the third world?
Những nỗ lực có đang được thực hiện để cải thiện chăm sóc sức khỏe ở thế giới thứ ba không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)