(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenger
B2

challenger

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thách thức đối thủ người cạnh tranh ứng cử viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật cạnh tranh với người khác để giành chiến thắng hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that competes with another in order to win or achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Challenger'

  • "He emerged as the main challenger to the president."

    "Ông nổi lên như là đối thủ chính của tổng thống."

  • "The new company is a major challenger in the market."

    "Công ty mới là một đối thủ lớn trên thị trường."

  • "The underdog became a serious challenger after winning several games."

    "Kẻ yếu thế đã trở thành một đối thủ đáng gờm sau khi thắng một vài trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: challenger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Challenger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Challenger thường được dùng để chỉ một đối thủ trong một cuộc thi, bầu cử, hoặc một tình huống mà có sự cạnh tranh. Nó nhấn mạnh vai trò của người hoặc vật đang thách thức vị trí hoặc thành tựu của người khác. Khác với 'opponent' (đối thủ) mang nghĩa chung chung hơn về người chống lại mình, 'challenger' mang tính chủ động và có mục tiêu rõ ràng là vượt qua hoặc đánh bại đối phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

*to something*: thường dùng khi 'challenger' thách thức một vị trí, quyền lực hoặc thành tích. Ví dụ: He is a challenger to the incumbent president (Anh ta là một người thách thức vị tổng thống đương nhiệm). *for something*: thường dùng khi 'challenger' đang tranh giành một giải thưởng, chức danh hoặc cơ hội nào đó. Ví dụ: She is a strong challenger for the gold medal (Cô ấy là một ứng cử viên mạnh cho huy chương vàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenger'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The challenger was defeated in the final round.
Đối thủ đã bị đánh bại trong vòng cuối cùng.
Phủ định
The challenger is not being taken lightly by the champion.
Người thách đấu không bị nhà vô địch xem thường.
Nghi vấn
Will the challenger be given a fair chance?
Liệu người thách đấu có được trao một cơ hội công bằng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a strong challenger in the competition.
Anh ấy là một đối thủ mạnh trong cuộc thi.
Phủ định
Is she not a challenger for the championship?
Cô ấy không phải là một ứng cử viên cho chức vô địch sao?
Nghi vấn
Are they serious challengers for the title?
Họ có phải là những đối thủ đáng gờm cho danh hiệu không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to be a strong challenger in the upcoming election.
Anh ấy sẽ là một đối thủ mạnh trong cuộc bầu cử sắp tới.
Phủ định
She is not going to be a challenger for the title this year.
Cô ấy sẽ không phải là một đối thủ cho danh hiệu năm nay.
Nghi vấn
Are they going to be serious challengers in the competition?
Họ có phải là những đối thủ đáng gờm trong cuộc thi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't the challenger in this election; it's so stressful.
Tôi ước tôi không phải là người thách đấu trong cuộc bầu cử này; nó quá căng thẳng.
Phủ định
If only the incumbent weren't such a weak leader, there wouldn't be so many challengers vying for the position.
Giá mà đương kim lãnh đạo không phải là một người yếu kém như vậy, thì đã không có quá nhiều đối thủ cạnh tranh vị trí.
Nghi vấn
If only he could be a stronger challenger, would he stand a chance of winning?
Giá mà anh ấy có thể là một đối thủ mạnh hơn, liệu anh ấy có cơ hội chiến thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)