comeback
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comeback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự trở lại trạng thái hoặc hoạt động trước đây; sự tái xuất
Definition (English Meaning)
a return to a previous condition or activity
Ví dụ Thực tế với 'Comeback'
-
"The athlete is planning a comeback for the next Olympic Games."
"Vận động viên đang lên kế hoạch tái xuất cho Thế vận hội Olympic tới."
-
"The band is planning a major comeback tour."
"Ban nhạc đang lên kế hoạch cho một chuyến lưu diễn tái xuất lớn."
-
"His comeback was one of the greatest in sports history."
"Sự trở lại của anh ấy là một trong những điều vĩ đại nhất trong lịch sử thể thao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comeback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: comeback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comeback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự trở lại thành công sau một thời gian vắng bóng, thất bại hoặc khó khăn. Khác với 'return' (sự trở lại) chỉ đơn thuần về mặt địa điểm hoặc trạng thái, 'comeback' mang ý nghĩa về sự phục hồi danh tiếng, sự nghiệp hoặc phong độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'comeback for': Trở lại để đạt được điều gì. * 'comeback as': Trở lại với vai trò gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comeback'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band is planning a comeback tour next year.
|
Ban nhạc đang lên kế hoạch cho một chuyến lưu diễn trở lại vào năm tới. |
| Phủ định |
His comeback to the team wasn't successful.
|
Sự trở lại đội của anh ấy đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Will her comeback silence all the critics?
|
Liệu sự trở lại của cô ấy có làm im lặng tất cả những nhà phê bình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer's comeback was widely anticipated by fans.
|
Sự trở lại của ca sĩ đã được người hâm mộ mong đợi rộng rãi. |
| Phủ định |
A successful comeback wasn't expected after such a long absence.
|
Một sự trở lại thành công đã không được mong đợi sau một thời gian dài vắng bóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Was a comeback considered a possibility for the retired athlete?
|
Liệu sự trở lại có được coi là một khả năng cho vận động viên đã nghỉ hưu? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer's comeback was a huge success.
|
Sự trở lại của ca sĩ đó là một thành công lớn. |
| Phủ định |
There wasn't much of a comeback after the initial failure.
|
Không có sự trở lại nào đáng kể sau thất bại ban đầu. |
| Nghi vấn |
Was her comeback tour well-received by the fans?
|
Chuyến lưu diễn trở lại của cô ấy có được người hâm mộ đón nhận không? |