frontrunner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontrunner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật được xem là có khả năng cao nhất giành chiến thắng trong một cuộc đua, bầu cử hoặc cuộc thi khác.
Definition (English Meaning)
A person or thing considered most likely to win a race, election, or other competition.
Ví dụ Thực tế với 'Frontrunner'
-
"He is the frontrunner in the race for the presidential nomination."
"Anh ấy là ứng cử viên sáng giá trong cuộc đua giành đề cử tổng thống."
-
"The company is a frontrunner in the development of new technologies."
"Công ty này là một đơn vị dẫn đầu trong việc phát triển các công nghệ mới."
-
"She's considered the frontrunner to win the award."
"Cô ấy được coi là ứng cử viên sáng giá để giành giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frontrunner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frontrunner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frontrunner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frontrunner' thường được dùng để chỉ người dẫn đầu, ứng cử viên sáng giá, hoặc đội/nhóm được kỳ vọng sẽ chiến thắng. Sắc thái của từ này nhấn mạnh vào vị trí dẫn đầu hiện tại và khả năng tiếp tục giữ vững vị trí đó. Khác với 'leader' (người dẫn đầu) chỉ đơn thuần vị trí dẫn đầu, 'frontrunner' mang ý nghĩa về tiềm năng chiến thắng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The frontrunner *in* the election', 'The frontrunner *for* the championship'. 'In' thường được dùng khi nói về một cuộc thi cụ thể. 'For' được dùng khi nói về mục tiêu hoặc giải thưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontrunner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.