weaker party
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weaker party'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bên yếu thế hơn trong một cuộc đàm phán, xung đột hoặc mối quan hệ, bên có ít quyền lực, ảnh hưởng hoặc nguồn lực hơn bên kia.
Definition (English Meaning)
The party or side in a negotiation, conflict, or relationship that has less power, influence, or resources than the other party.
Ví dụ Thực tế với 'Weaker party'
-
"The contract was deemed unfair to the weaker party."
"Hợp đồng bị coi là không công bằng đối với bên yếu thế hơn."
-
"The court often tries to protect the interests of the weaker party in consumer disputes."
"Tòa án thường cố gắng bảo vệ quyền lợi của bên yếu thế hơn trong các tranh chấp tiêu dùng."
-
"In divorce cases, the woman is often considered the weaker party."
"Trong các vụ ly hôn, phụ nữ thường được coi là bên yếu thế hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weaker party'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: weaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weaker party'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một bên trong một tình huống không cân bằng về quyền lực. Nó có thể ám chỉ đến các mối quan hệ cá nhân, các tranh chấp pháp lý hoặc các đàm phán kinh doanh. Sự yếu thế có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như tài chính, kiến thức, địa vị xã hội, hoặc khả năng thương lượng. Cần phân biệt với 'underdog' (kẻ yếu) vì 'underdog' thường mang nghĩa tích cực, được ủng hộ và cố gắng vượt khó, còn 'weaker party' chỉ đơn thuần là bên có ít lợi thế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'In': The weaker party *in* the negotiation.
* 'Than': The weaker party is more vulnerable *than* the stronger party.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weaker party'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer was arguing that his client, the weaker party in the contract, was being exploited.
|
Luật sư đang tranh luận rằng thân chủ của ông, bên yếu thế hơn trong hợp đồng, đang bị bóc lột. |
| Phủ định |
The mediator was not acknowledging that one side was the weaker party and needed more protection.
|
Người hòa giải đã không thừa nhận rằng một bên là bên yếu thế hơn và cần được bảo vệ nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
Were they considering how the new regulations were impacting the weaker party in the negotiations?
|
Họ có đang xem xét các quy định mới đang tác động đến bên yếu thế hơn trong các cuộc đàm phán như thế nào không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weaker party's lawyer presented a compelling argument.
|
Luật sư của bên yếu thế đã đưa ra một lập luận thuyết phục. |
| Phủ định |
The weaker party's demands weren't met during the negotiations.
|
Yêu cầu của bên yếu thế đã không được đáp ứng trong quá trình đàm phán. |
| Nghi vấn |
Was the weaker party's claim ultimately successful in court?
|
Yêu cầu của bên yếu thế cuối cùng có thành công tại tòa án không? |