(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weaker party
B2

weaker party

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bên yếu thế bên thiệt thòi bên có ít lợi thế hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weaker party'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bên yếu thế hơn trong một cuộc đàm phán, xung đột hoặc mối quan hệ, bên có ít quyền lực, ảnh hưởng hoặc nguồn lực hơn bên kia.

Definition (English Meaning)

The party or side in a negotiation, conflict, or relationship that has less power, influence, or resources than the other party.

Ví dụ Thực tế với 'Weaker party'

  • "The contract was deemed unfair to the weaker party."

    "Hợp đồng bị coi là không công bằng đối với bên yếu thế hơn."

  • "The court often tries to protect the interests of the weaker party in consumer disputes."

    "Tòa án thường cố gắng bảo vệ quyền lợi của bên yếu thế hơn trong các tranh chấp tiêu dùng."

  • "In divorce cases, the woman is often considered the weaker party."

    "Trong các vụ ly hôn, phụ nữ thường được coi là bên yếu thế hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weaker party'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: weaker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Weaker party'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một bên trong một tình huống không cân bằng về quyền lực. Nó có thể ám chỉ đến các mối quan hệ cá nhân, các tranh chấp pháp lý hoặc các đàm phán kinh doanh. Sự yếu thế có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như tài chính, kiến thức, địa vị xã hội, hoặc khả năng thương lượng. Cần phân biệt với 'underdog' (kẻ yếu) vì 'underdog' thường mang nghĩa tích cực, được ủng hộ và cố gắng vượt khó, còn 'weaker party' chỉ đơn thuần là bên có ít lợi thế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in than

* 'In': The weaker party *in* the negotiation.
* 'Than': The weaker party is more vulnerable *than* the stronger party.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weaker party'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer was arguing that his client, the weaker party in the contract, was being exploited.
Luật sư đang tranh luận rằng thân chủ của ông, bên yếu thế hơn trong hợp đồng, đang bị bóc lột.
Phủ định
The mediator was not acknowledging that one side was the weaker party and needed more protection.
Người hòa giải đã không thừa nhận rằng một bên là bên yếu thế hơn và cần được bảo vệ nhiều hơn.
Nghi vấn
Were they considering how the new regulations were impacting the weaker party in the negotiations?
Họ có đang xem xét các quy định mới đang tác động đến bên yếu thế hơn trong các cuộc đàm phán như thế nào không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weaker party's lawyer presented a compelling argument.
Luật sư của bên yếu thế đã đưa ra một lập luận thuyết phục.
Phủ định
The weaker party's demands weren't met during the negotiations.
Yêu cầu của bên yếu thế đã không được đáp ứng trong quá trình đàm phán.
Nghi vấn
Was the weaker party's claim ultimately successful in court?
Yêu cầu của bên yếu thế cuối cùng có thành công tại tòa án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)