underline
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gạch dưới (cái gì đó, đặc biệt là một từ hoặc cụm từ). Nhấn mạnh, làm nổi bật.
Definition (English Meaning)
To draw a line underneath (something, especially a word or phrase). To emphasize.
Ví dụ Thực tế với 'Underline'
-
"The teacher asked the students to underline the main ideas in the text."
"Giáo viên yêu cầu học sinh gạch dưới những ý chính trong văn bản."
-
"You should underline important points in the document."
"Bạn nên gạch dưới những điểm quan trọng trong tài liệu."
-
"The company's success underlines the importance of innovation."
"Thành công của công ty nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underline
- Verb: underline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'underline' vừa mang nghĩa đen là gạch dưới, vừa mang nghĩa bóng là nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc mức độ của điều gì đó. Khi mang nghĩa nhấn mạnh, nó thường được sử dụng để thu hút sự chú ý đến một điểm quan trọng. Cần phân biệt với 'emphasize' (nhấn mạnh) ở chỗ 'underline' có thể chỉ hành động gạch dưới đơn thuần, còn 'emphasize' chỉ hành động làm nổi bật về mặt ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underline'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Underline the important words in the text.
|
Hãy gạch dưới những từ quan trọng trong đoạn văn. |
| Phủ định |
Don't underline anything until I tell you to.
|
Đừng gạch dưới bất cứ điều gì cho đến khi tôi bảo bạn. |
| Nghi vấn |
Please underline the title of the book.
|
Làm ơn gạch dưới tiêu đề của cuốn sách. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had to underline the important words in the document.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy phải gạch dưới những từ quan trọng trong tài liệu. |
| Phủ định |
He told me that he did not underline the title because it was already bold.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không gạch dưới tiêu đề vì nó đã được in đậm rồi. |
| Nghi vấn |
She asked if I had understood why she had underlined those sentences.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có hiểu tại sao cô ấy đã gạch dưới những câu đó không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will underline the important keywords in the report.
|
Tôi sẽ gạch dưới những từ khóa quan trọng trong báo cáo. |
| Phủ định |
She is not going to underline anything in the textbook because it's already highlighted.
|
Cô ấy sẽ không gạch dưới bất cứ điều gì trong sách giáo khoa vì nó đã được đánh dấu. |
| Nghi vấn |
Will they underline the title of the document?
|
Họ sẽ gạch dưới tiêu đề của tài liệu chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I was underlining the important points in the document.
|
Tôi đang gạch chân những điểm quan trọng trong tài liệu. |
| Phủ định |
She wasn't underlining anything when I saw her.
|
Cô ấy không gạch chân bất cứ thứ gì khi tôi nhìn thấy cô ấy. |
| Nghi vấn |
Were they underlining the title of the book?
|
Họ có đang gạch chân tiêu đề của cuốn sách không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been underlining important points in the document for hours before her eyes started to hurt.
|
Cô ấy đã gạch chân những điểm quan trọng trong tài liệu hàng giờ trước khi mắt cô ấy bắt đầu đau. |
| Phủ định |
They hadn't been underlining anything in their notes because they were listening so intently to the lecture.
|
Họ đã không gạch chân bất cứ điều gì trong ghi chú của họ vì họ đang lắng nghe bài giảng rất chăm chú. |
| Nghi vấn |
Had he been underlining the correct answers before the teacher collected the test?
|
Có phải anh ấy đã gạch chân các câu trả lời đúng trước khi giáo viên thu bài kiểm tra không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am underlining the important phrases in the document.
|
Tôi đang gạch dưới những cụm từ quan trọng trong tài liệu. |
| Phủ định |
She is not underlining the title right now.
|
Cô ấy không gạch dưới tiêu đề ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Are they underlining the verbs in the sentences?
|
Họ có đang gạch dưới các động từ trong câu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had underlined the important points in the contract yesterday.
|
Tôi ước tôi đã gạch dưới những điểm quan trọng trong hợp đồng hôm qua. |
| Phủ định |
If only she hadn't underlined my name in red ink; it looks terrible.
|
Giá mà cô ấy không gạch dưới tên tôi bằng mực đỏ; trông thật tệ. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could underline text directly in your mind when studying?
|
Bạn có ước mình có thể gạch dưới văn bản trực tiếp trong đầu khi học không? |