highlight
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highlight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần thú vị nhất, hấp dẫn nhất hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó; điểm nổi bật.
Definition (English Meaning)
The most interesting, exciting, or important part of something.
Ví dụ Thực tế với 'Highlight'
-
"The highlight of the show was the final performance."
"Điểm nổi bật của buổi biểu diễn là màn trình diễn cuối cùng."
-
"The city's rich history is one of its highlights."
"Lịch sử phong phú của thành phố là một trong những điểm nổi bật của nó."
-
"I want to highlight a few key points from our discussion."
"Tôi muốn nhấn mạnh một vài điểm chính từ cuộc thảo luận của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Highlight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Highlight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ khoảnh khắc, sự kiện hoặc chi tiết đáng nhớ, nổi trội so với những thứ khác trong một tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"highlight of" dùng để chỉ điểm nổi bật của một sự kiện, giai đoạn, v.v.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Highlight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.