(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highlight
B1

highlight

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm nổi bật nhấn mạnh tô sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highlight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần thú vị nhất, hấp dẫn nhất hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó; điểm nổi bật.

Definition (English Meaning)

The most interesting, exciting, or important part of something.

Ví dụ Thực tế với 'Highlight'

  • "The highlight of the show was the final performance."

    "Điểm nổi bật của buổi biểu diễn là màn trình diễn cuối cùng."

  • "The city's rich history is one of its highlights."

    "Lịch sử phong phú của thành phố là một trong những điểm nổi bật của nó."

  • "I want to highlight a few key points from our discussion."

    "Tôi muốn nhấn mạnh một vài điểm chính từ cuộc thảo luận của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highlight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc Học tập

Ghi chú Cách dùng 'Highlight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ khoảnh khắc, sự kiện hoặc chi tiết đáng nhớ, nổi trội so với những thứ khác trong một tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"highlight of" dùng để chỉ điểm nổi bật của một sự kiện, giai đoạn, v.v.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highlight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)