(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underlying condition
C1

underlying condition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh nền bệnh lý nền tình trạng bệnh tiềm ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlying condition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng sức khỏe tồn tại đồng thời với một tình trạng bệnh chính và có thể góp phần hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh chính đó.

Definition (English Meaning)

A health condition existing alongside a primary condition, and which may contribute to or worsen the primary condition.

Ví dụ Thực tế với 'Underlying condition'

  • "Patients with underlying conditions are more vulnerable to severe complications from the virus."

    "Những bệnh nhân có bệnh nền dễ bị các biến chứng nghiêm trọng do virus hơn."

  • "The doctor asked about any underlying conditions before prescribing the medication."

    "Bác sĩ hỏi về bất kỳ bệnh nền nào trước khi kê đơn thuốc."

  • "Obesity is often an underlying condition contributing to diabetes."

    "Béo phì thường là một bệnh nền góp phần gây ra bệnh tiểu đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underlying condition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pre-existing condition(tình trạng bệnh đã có trước)
comorbidity(bệnh đồng mắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

risk factor(yếu tố rủi ro)
predisposition(khuynh hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Underlying condition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ những bệnh lý tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị hoặc tiên lượng của một bệnh khác. Nó nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả hoặc tương tác giữa các bệnh khác nhau. Ví dụ, bệnh tiểu đường có thể là một 'underlying condition' đối với bệnh tim mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Với 'with': cho thấy một tình trạng sức khỏe chính xảy ra đồng thời với một bệnh lý tiềm ẩn. Ví dụ: "Patients with an underlying condition". Với 'for': Cho thấy một bệnh lý tiềm ẩn là nguyên nhân hoặc yếu tố nguy cơ cho bệnh khác. Ví dụ: "Screening for underlying conditions".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlying condition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)