(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk factor
B2

risk factor

noun

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố nguy cơ nhân tố rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk factor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yếu tố làm tăng khả năng phát triển một bệnh tật hoặc tình trạng nào đó.

Definition (English Meaning)

Something that increases the chance of developing a disease or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Risk factor'

  • "High blood pressure is a major risk factor for heart disease."

    "Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim."

  • "Obesity is a significant risk factor for diabetes."

    "Béo phì là một yếu tố nguy cơ đáng kể gây bệnh tiểu đường."

  • "Age is a risk factor that cannot be modified."

    "Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ không thể thay đổi được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk factor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk factor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thống kê Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Risk factor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Risk factor chỉ một yếu tố có thể đo lường được và có mối tương quan thống kê với sự gia tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc gặp phải một kết quả tiêu cực. Nó không nhất thiết chứng minh mối quan hệ nhân quả, nhưng nó cho thấy mối liên hệ. Cần phân biệt với 'cause' (nguyên nhân), vì risk factor chỉ là yếu tố nguy cơ, không trực tiếp gây ra bệnh mà chỉ làm tăng khả năng xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Risk factor for' được dùng để chỉ yếu tố nguy cơ cho một bệnh hoặc tình trạng cụ thể (ví dụ: smoking is a risk factor for lung cancer). 'Risk factor in' thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, ám chỉ yếu tố nguy cơ trong một quá trình, hệ thống (ví dụ: poor diet is a risk factor in heart disease development).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk factor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)