(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implicit meaning
C1

implicit meaning

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ý nghĩa ngầm ý nghĩa ẩn ý thông điệp ngầm ẩn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicit meaning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ý nghĩa ngầm, ý nghĩa ẩn ý, không được diễn đạt một cách trực tiếp mà được hiểu thông qua ngữ cảnh hoặc gợi ý.

Definition (English Meaning)

The underlying or implied meaning that is not explicitly stated but understood through context or suggestion.

Ví dụ Thực tế với 'Implicit meaning'

  • "The author used symbolism to convey the implicit meaning of the story."

    "Tác giả đã sử dụng biểu tượng để truyền tải ý nghĩa ngầm của câu chuyện."

  • "Her silence held an implicit meaning that he understood perfectly."

    "Sự im lặng của cô ấy mang một ý nghĩa ngầm mà anh ấy hiểu rõ."

  • "The implicit meaning of his words was a veiled threat."

    "Ý nghĩa ngầm trong lời nói của anh ta là một lời đe dọa được che đậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implicit meaning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit meaning(ý nghĩa tường minh)
overt meaning(ý nghĩa công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Implicit meaning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'explicit meaning' (ý nghĩa tường minh), 'implicit meaning' đòi hỏi người tiếp nhận phải có khả năng suy luận và hiểu các dấu hiệu, gợi ý trong thông điệp. Nó thường liên quan đến các yếu tố văn hóa, xã hội, hoặc kinh nghiệm cá nhân. Sự tinh tế trong giao tiếp thường nằm ở khả năng truyền tải và nhận biết 'implicit meaning'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicit meaning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)