(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understandingly
C1

understandingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thấu hiểu với sự thông cảm với sự thấu hiểu sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understandingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thấu hiểu; với sự thông cảm hoặc thấu cảm.

Definition (English Meaning)

In a way that shows understanding; with comprehension or empathy.

Ví dụ Thực tế với 'Understandingly'

  • "She listened understandingly to his problems."

    "Cô ấy lắng nghe những vấn đề của anh ấy một cách thấu hiểu."

  • "He nodded understandingly, knowing exactly what she meant."

    "Anh gật đầu thấu hiểu, biết chính xác ý cô ấy là gì."

  • "The teacher smiled understandingly at the student's mistake."

    "Giáo viên mỉm cười thấu hiểu trước lỗi của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understandingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: understandingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

understanding(sự hiểu biết)
empathy(sự thấu cảm)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Understandingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để diễn tả hành động được thực hiện một cách thấu hiểu, thể hiện sự thông cảm hoặc biết thông tin đầy đủ về tình huống. Nó nhấn mạnh rằng hành động không đơn thuần là sự chấp nhận, mà còn bao gồm sự hiểu biết sâu sắc về lý do hoặc cảm xúc đằng sau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understandingly'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She understandingly listens to her students' problems.
Cô ấy thông cảm lắng nghe những vấn đề của học sinh.
Phủ định
He does not understandingly judge people based on their appearance.
Anh ấy không phán xét người khác một cách thấu hiểu dựa trên ngoại hình của họ.
Nghi vấn
Does she understandingly consider all sides of the argument?
Cô ấy có xem xét một cách thấu đáo tất cả các khía cạnh của cuộc tranh luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)