market inefficiency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market inefficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng khi giá thị trường của một tài sản không phản ánh chính xác giá trị thực của nó.
Definition (English Meaning)
A situation where the market price of an asset does not accurately reflect its true value.
Ví dụ Thực tế với 'Market inefficiency'
-
"Market inefficiency creates opportunities for arbitrage."
"Sự không hiệu quả của thị trường tạo ra cơ hội kinh doanh chênh lệch giá."
-
"The stock was undervalued due to market inefficiency."
"Cổ phiếu bị định giá thấp do sự không hiệu quả của thị trường."
-
"Exploiting market inefficiencies is a key strategy for some investors."
"Khai thác sự không hiệu quả của thị trường là một chiến lược quan trọng đối với một số nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market inefficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market inefficiency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market inefficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính không hiệu quả của thị trường xảy ra khi thông tin không được phân phối hoặc phản ánh đầy đủ và nhanh chóng trong giá cả. Điều này có thể dẫn đến việc các nhà đầu tư đưa ra quyết định không tối ưu, dẫn đến giá cả sai lệch. Nó khác với hiệu quả thị trường, nơi giá cả phản ánh tất cả các thông tin có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Inefficiency in the market" đề cập đến sự không hiệu quả trong một thị trường cụ thể. "Inefficiency of the market" đề cập đến sự không hiệu quả của thị trường nói chung, hoặc bản chất không hiệu quả của thị trường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market inefficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.