undo
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hủy bỏ hoặc đảo ngược các hiệu ứng hoặc kết quả của một hành động nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Undo'
-
"You can undo the last edit by pressing Ctrl+Z."
"Bạn có thể hoàn tác chỉnh sửa cuối cùng bằng cách nhấn Ctrl+Z."
-
"I wish I could undo what I said."
"Tôi ước gì tôi có thể rút lại những gì tôi đã nói."
-
"The damage is done; we can't undo it now."
"Mọi chuyện đã rồi; giờ chúng ta không thể hoàn tác nó được nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'undo' thường được sử dụng để chỉ việc khôi phục lại một trạng thái trước đó, thường là sau một sai lầm hoặc một hành động không mong muốn. Nó khác với 'reverse' ở chỗ 'undo' thường ám chỉ việc quay trở lại một trạng thái trước đó, trong khi 'reverse' chỉ đơn giản là đảo ngược thứ tự hoặc hướng đi. So sánh với 'rectify' (sửa chữa), 'undo' nhấn mạnh việc trở về trạng thái ban đầu thay vì cải thiện tình hình hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.