(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undo
B1

undo

động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn tác rút lại khôi phục tháo cởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hủy bỏ hoặc đảo ngược các hiệu ứng hoặc kết quả của một hành động nào đó.

Definition (English Meaning)

To cancel or reverse the effects or results of something.

Ví dụ Thực tế với 'Undo'

  • "You can undo the last edit by pressing Ctrl+Z."

    "Bạn có thể hoàn tác chỉnh sửa cuối cùng bằng cách nhấn Ctrl+Z."

  • "I wish I could undo what I said."

    "Tôi ước gì tôi có thể rút lại những gì tôi đã nói."

  • "The damage is done; we can't undo it now."

    "Mọi chuyện đã rồi; giờ chúng ta không thể hoàn tác nó được nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

do(làm)
fasten(thắt chặt)
tie(buộc)

Từ liên quan (Related Words)

redo(làm lại)
Ctrl+Z(Tổ hợp phím tắt hoàn tác (trong Windows))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Undo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'undo' thường được sử dụng để chỉ việc khôi phục lại một trạng thái trước đó, thường là sau một sai lầm hoặc một hành động không mong muốn. Nó khác với 'reverse' ở chỗ 'undo' thường ám chỉ việc quay trở lại một trạng thái trước đó, trong khi 'reverse' chỉ đơn giản là đảo ngược thứ tự hoặc hướng đi. So sánh với 'rectify' (sửa chữa), 'undo' nhấn mạnh việc trở về trạng thái ban đầu thay vì cải thiện tình hình hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)