results
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Results'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hậu quả, ảnh hưởng, hoặc kết quả của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The consequences, effects, or outcome of something.
Ví dụ Thực tế với 'Results'
-
"The election results were announced last night."
"Kết quả bầu cử đã được công bố tối qua."
-
"These results suggest a different approach is needed."
"Những kết quả này cho thấy cần một cách tiếp cận khác."
-
"The study yielded interesting results."
"Nghiên cứu đã mang lại những kết quả thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Results'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: result
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Results'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'results' thường được sử dụng để chỉ các kết quả có thể đo lường hoặc quan sát được. Nó khác với 'outcome' ở chỗ 'outcome' có thể rộng hơn và không nhất thiết phải đo lường được. So sánh với 'consequence', 'results' thường trung tính hơn, trong khi 'consequence' có thể mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ nguồn gốc của kết quả (e.g., The results of the experiment). * **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà kết quả đạt được (e.g., Improvements in test results). * **from:** Tương tự như 'of', chỉ nguồn gốc (e.g., The results from the survey).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Results'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Getting positive results is rewarding.
|
Việc đạt được những kết quả tích cực rất đáng giá. |
| Phủ định |
She avoids anticipating the results before the exam.
|
Cô ấy tránh việc đoán trước kết quả trước kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Is achieving good results your only goal?
|
Liệu việc đạt được kết quả tốt có phải là mục tiêu duy nhất của bạn? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will get good results.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đạt được kết quả tốt. |
| Phủ định |
If you don't practice consistently, you won't see significant results.
|
Nếu bạn không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ không thấy kết quả đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will we see positive results if we invest in this new technology?
|
Liệu chúng ta có thấy kết quả tích cực nếu chúng ta đầu tư vào công nghệ mới này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team had trained harder, they would have seen better results.
|
Nếu đội đã tập luyện chăm chỉ hơn, họ đã có kết quả tốt hơn. |
| Phủ định |
If the experiment had not been carefully controlled, we would not have obtained such accurate results.
|
Nếu thí nghiệm không được kiểm soát cẩn thận, chúng ta đã không thu được kết quả chính xác như vậy. |
| Nghi vấn |
Would we have achieved these positive results if we had not implemented the new strategy?
|
Liệu chúng ta có đạt được những kết quả tích cực này nếu chúng ta không triển khai chiến lược mới không? |