(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undocumented feature
C1

undocumented feature

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tính năng không chính thức tính năng ẩn tính năng không được ghi lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undocumented feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tính năng của phần mềm hoặc phần cứng không được mô tả trong tài liệu chính thức.

Definition (English Meaning)

A feature of software or hardware that is not described in the official documentation.

Ví dụ Thực tế với 'Undocumented feature'

  • "The software has an undocumented feature that allows users to bypass the password."

    "Phần mềm có một tính năng không được ghi chép cho phép người dùng bỏ qua mật khẩu."

  • "Many early video games contained undocumented features that players discovered over time."

    "Nhiều trò chơi điện tử đời đầu chứa các tính năng không được ghi chép mà người chơi khám phá ra theo thời gian."

  • "The undocumented feature allowed users to access hidden menus."

    "Tính năng không được ghi chép cho phép người dùng truy cập các menu ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undocumented feature'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hidden feature(tính năng ẩn)
unsupported feature(tính năng không được hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

documented feature(tính năng được ghi chép)
supported feature(tính năng được hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

easter egg(trứng phục sinh (trong phần mềm))
quirk(điều kỳ lạ, đặc tính khác thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Undocumented feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa là tính năng đó có thể hữu ích, nhưng vì không được ghi chép đầy đủ nên người dùng có thể không biết hoặc không biết cách sử dụng. Nó có thể xuất hiện do lỗi lập trình, tính năng thử nghiệm chưa được chính thức công bố, hoặc do tài liệu hướng dẫn chưa được cập nhật. So với 'bug', 'undocumented feature' hàm ý tính năng này (dù không chính thức) vẫn hoạt động được, không phải là lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undocumented feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)