(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quirk
B2

quirk

noun

Nghĩa tiếng Việt

tật tật xấu thói quen kỳ quặc điểm kỳ lạ lỗi nhỏ nết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quirk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thói quen hành vi kỳ lạ; một cử chỉ kỳ quặc.

Definition (English Meaning)

A peculiar behavioral habit; an odd mannerism.

Ví dụ Thực tế với 'Quirk'

  • "One of his quirks is that he always wears odd socks."

    "Một trong những thói quen kỳ quặc của anh ấy là luôn đi tất khác màu."

  • "His biggest quirk is his love for collecting vintage spoons."

    "Thói quen kỳ quặc lớn nhất của anh ấy là sở thích sưu tầm thìa cổ."

  • "The old car has a few quirks, but it still runs well."

    "Chiếc xe cũ có một vài điểm kỳ lạ, nhưng nó vẫn chạy tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quirk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quirk
  • Adjective: quirky
  • Adverb: quirkily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Quirk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quirk thường được sử dụng để mô tả những hành vi, thói quen nhỏ, có phần kỳ lạ nhưng không gây hại hoặc khó chịu cho người khác. Nó mang tính cá nhân và có thể được coi là một phần của tính cách đặc trưng của một người. So với 'eccentricity' (sự lập dị), 'quirk' nhẹ nhàng hơn và ít gây chú ý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Quirk of' thường đi kèm với một hành động hoặc đặc điểm cụ thể: 'a quirk of his personality'. 'Quirk in' thường được sử dụng để chỉ một lỗi nhỏ hoặc điểm khác biệt trong một hệ thống, thiết bị hoặc quy trình: 'a quirk in the software'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quirk'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she had a quirky sense of humor, she always made us laugh.
Bởi vì cô ấy có một khiếu hài hước kỳ quặc, cô ấy luôn làm chúng tôi cười.
Phủ định
Even though he is a talented artist, he doesn't display his quirkiness in his paintings.
Mặc dù anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, anh ấy không thể hiện sự kỳ quặc của mình trong các bức tranh.
Nghi vấn
If she displays her quirks, will people still accept her?
Nếu cô ấy thể hiện những thói quen kỳ quặc của mình, mọi người có còn chấp nhận cô ấy không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She quirkily adjusted her glasses before speaking.
Cô ấy điều chỉnh cặp kính một cách kỳ lạ trước khi nói.
Phủ định
He doesn't find her quirky habits annoying.
Anh ấy không thấy những thói quen kỳ lạ của cô ấy khó chịu.
Nghi vấn
Does his quirk make him stand out?
Tính kỳ quặc của anh ấy có khiến anh ấy nổi bật không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a person has a quirk, people often find them interesting.
Nếu một người có một tật kỳ lạ, mọi người thường thấy họ thú vị.
Phủ định
If someone is too quirky, people don't always understand them.
Nếu ai đó quá kỳ quặc, mọi người không phải lúc nào cũng hiểu họ.
Nghi vấn
If a character displays a quirk, does it make them more memorable?
Nếu một nhân vật thể hiện một tật kỳ lạ, điều đó có khiến họ đáng nhớ hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her biggest quirk is that she always wears mismatched socks.
Điểm kỳ quặc lớn nhất của cô ấy là cô ấy luôn đi tất không đồng màu.
Phủ định
He doesn't find her quirky habits annoying at all.
Anh ấy hoàn toàn không thấy những thói quen kỳ quặc của cô ấy khó chịu.
Nghi vấn
Is it just a quirk of fate that we met?
Có phải chỉ là một sự tình cờ kỳ lạ mà chúng ta đã gặp nhau không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is quirky, but I like her.
Cô ấy kỳ quặc, nhưng tôi thích cô ấy.
Phủ định
Isn't his quirkiness endearing?
Sự kỳ quặc của anh ấy không đáng yêu sao?
Nghi vấn
Does he realize that this is his quirk?
Anh ấy có nhận ra rằng đây là tật kỳ quặc của mình không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to embrace his little quirk.
Cô ấy sẽ chấp nhận tính kỳ quặc nhỏ nhặt của anh ấy.
Phủ định
They are not going to tolerate that quirky behavior anymore.
Họ sẽ không dung thứ cho hành vi kỳ quặc đó nữa.
Nghi vấn
Are you going to find it charming, his quirkiness?
Bạn có thấy sự kỳ quặc của anh ấy quyến rũ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be embracing her quirkiness and expressing herself through unique fashion choices.
Cô ấy sẽ chấp nhận sự kỳ quặc của mình và thể hiện bản thân thông qua những lựa chọn thời trang độc đáo.
Phủ định
I won't be judging him for his little quirks; everyone has them.
Tôi sẽ không phán xét anh ấy vì những thói quen kỳ lạ nhỏ nhặt của anh ấy; ai cũng có chúng.
Nghi vấn
Will they be finding his quirkiness charming or annoying?
Họ sẽ thấy sự kỳ quặc của anh ấy quyến rũ hay khó chịu?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was known for her little quirk of always wearing mismatched socks.
Cô ấy nổi tiếng với thói quen kỳ lạ là luôn đi tất không đồng màu.
Phủ định
He didn't find her quirky sense of humor amusing at first.
Ban đầu, anh ấy không thấy khiếu hài hước kỳ quặc của cô ấy thú vị.
Nghi vấn
Did his constant humming become a noticeable quirk after a while?
Tiếng ngâm nga liên tục của anh ấy có trở thành một tật kỳ lạ dễ nhận thấy sau một thời gian không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)