(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uneven development
C1

uneven development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển không đồng đều phát triển lệch lạc phát triển chênh lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uneven development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng các khía cạnh hoặc khu vực khác nhau phát triển hoặc cải thiện với tốc độ hoặc mức độ khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch.

Definition (English Meaning)

A situation in which different aspects or areas grow or improve at different rates or to different degrees, leading to disparities.

Ví dụ Thực tế với 'Uneven development'

  • "The uneven development between the North and South of the country has led to social unrest."

    "Sự phát triển không đồng đều giữa miền Bắc và miền Nam của đất nước đã dẫn đến bất ổn xã hội."

  • "Globalization can lead to uneven development between countries."

    "Toàn cầu hóa có thể dẫn đến sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia."

  • "The government is trying to address the problem of uneven development within the region."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề phát triển không đồng đều trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uneven development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uneven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disparate development(phát triển khác biệt)
unequal development(phát triển không bình đẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

balanced development(phát triển cân bằng)
uniform development(phát triển đồng đều)

Từ liên quan (Related Words)

globalization(toàn cầu hóa)
inequality(bất bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Địa lý học

Ghi chú Cách dùng 'Uneven development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt về kinh tế, xã hội, hoặc công nghệ giữa các quốc gia, khu vực hoặc nhóm dân cư khác nhau. Nó nhấn mạnh sự không đồng đều trong quá trình phát triển, nơi mà một số lĩnh vực hoặc nhóm đạt được tiến bộ đáng kể trong khi những lĩnh vực hoặc nhóm khác tụt hậu. 'Uneven development' khác với 'balanced development' (phát triển cân bằng), trong đó tất cả các khía cạnh đều phát triển tương đối đồng đều. Nó cũng khác với 'underdevelopment' (kém phát triển) vốn chỉ sự thiếu phát triển nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

'Uneven development in' thường được dùng để chỉ sự phát triển không đồng đều trong một khu vực cụ thể (ví dụ: một quốc gia, một thành phố). 'Uneven development across' thường được dùng để chỉ sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực khác nhau (ví dụ: giữa các quốc gia, giữa các khu vực khác nhau trong một quốc gia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uneven development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)