(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balanced development
C1

balanced development

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

phát triển cân đối phát triển hài hòa phát triển đồng đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balanced development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình tăng trưởng hoặc tiến bộ xem xét tất cả các yếu tố và khía cạnh liên quan, đảm bảo không một lĩnh vực đơn lẻ nào được ưu tiên gây tổn hại đến các lĩnh vực khác.

Definition (English Meaning)

A process of growth or advancement that takes into account all relevant factors and aspects, ensuring no single area is prioritized to the detriment of others.

Ví dụ Thực tế với 'Balanced development'

  • "The government is committed to promoting balanced development across all regions of the country."

    "Chính phủ cam kết thúc đẩy sự phát triển cân bằng trên tất cả các vùng của đất nước."

  • "Balanced development requires careful planning and consideration of environmental impact."

    "Phát triển cân bằng đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và xem xét tác động môi trường."

  • "The company strives for balanced development by investing in both technological innovation and employee well-being."

    "Công ty nỗ lực phát triển cân bằng bằng cách đầu tư vào cả đổi mới công nghệ và phúc lợi của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balanced development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: balanced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Phát triển bền vững

Ghi chú Cách dùng 'Balanced development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, xã hội và môi trường để chỉ sự phát triển toàn diện, bền vững, trong đó các yếu tố khác nhau được cân bằng để tránh những tác động tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự hài hòa và bền vững trong quá trình phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ thường được sử dụng để chỉ sự phát triển cân bằng của một đối tượng cụ thể (ví dụ: balanced development of a nation). ‘for’ thường được sử dụng để chỉ mục tiêu của sự phát triển cân bằng (ví dụ: balanced development for future generations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balanced development'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To achieve balanced development, countries need to invest in education, infrastructure, and healthcare.
Để đạt được sự phát triển cân bằng, các quốc gia cần đầu tư vào giáo dục, cơ sở hạ tầng và y tế.
Phủ định
Without considering environmental factors, economic growth cannot lead to balanced development, nor can it be sustainable in the long run.
Nếu không xem xét các yếu tố môi trường, tăng trưởng kinh tế không thể dẫn đến sự phát triển cân bằng, và cũng không thể bền vững về lâu dài.
Nghi vấn
Considering the need for both economic prosperity and social equity, is balanced development truly achievable, or is it just an ideal?
Xét đến nhu cầu về cả sự thịnh vượng kinh tế và công bằng xã hội, liệu sự phát triển cân bằng có thực sự đạt được, hay nó chỉ là một lý tưởng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)