(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexplored
B2

unexplored

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được khám phá chưa được thăm dò chưa ai biết đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexplored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được khám phá hoặc điều tra.

Definition (English Meaning)

Not having been explored or investigated.

Ví dụ Thực tế với 'Unexplored'

  • "The Amazon rainforest contains many unexplored regions."

    "Rừng mưa Amazon chứa đựng nhiều khu vực chưa được khám phá."

  • "The internet offers access to previously unexplored areas of knowledge."

    "Internet cho phép truy cập vào những lĩnh vực kiến thức trước đây chưa được khám phá."

  • "Researchers are delving into the unexplored depths of the ocean."

    "Các nhà nghiên cứu đang đi sâu vào những vùng chưa được khám phá của đại dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexplored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unexplored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

explored(đã được khám phá)
investigated(đã được điều tra)
known(đã biết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Unexplored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexplored' thường được dùng để chỉ những khu vực, địa điểm, hoặc chủ đề mà con người chưa biết đến nhiều hoặc chưa nghiên cứu kỹ lưỡng. Nó mang ý nghĩa về sự mới lạ, bí ẩn và tiềm năng khám phá. Khác với 'undiscovered' (chưa được phát hiện), 'unexplored' nhấn mạnh vào việc đã tồn tại nhưng chưa ai tìm hiểu, còn 'undiscovered' có thể chỉ những thứ mới xuất hiện hoặc chưa từng tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexplored'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team was exploring the unexplored jungle, hoping to find new species.
Đội đang khám phá khu rừng nhiệt đới chưa được khám phá, hy vọng tìm thấy những loài mới.
Phủ định
They were not venturing into the unexplored territories without proper equipment.
Họ đã không mạo hiểm vào các vùng lãnh thổ chưa được khám phá mà không có thiết bị phù hợp.
Nghi vấn
Were they still mapping the unexplored areas of the island?
Họ vẫn đang lập bản đồ các khu vực chưa được khám phá của hòn đảo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)