(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfavorable attention
B2

unfavorable attention

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

sự chú ý tiêu cực sự quan tâm không mong muốn ánh mắt soi mói sự dòm ngó không thiện cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfavorable attention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chú ý hoặc quan tâm mang tính tiêu cực hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

Notice or interest that is negative or unwanted.

Ví dụ Thực tế với 'Unfavorable attention'

  • "The scandal brought unfavorable attention to the company."

    "Vụ bê bối đã mang lại sự chú ý không mong muốn cho công ty."

  • "The politician's controversial statements attracted unfavorable attention."

    "Những tuyên bố gây tranh cãi của chính trị gia đã thu hút sự chú ý không mong muốn."

  • "The new law has drawn unfavorable attention from civil rights groups."

    "Luật mới đã thu hút sự chú ý không mong muốn từ các nhóm dân quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfavorable attention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negative publicity(sự quảng bá tiêu cực) bad press(báo chí đưa tin xấu)
unwelcome scrutiny(sự giám sát không mong muốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

favorable attention(sự chú ý tích cực)
positive publicity(sự quảng bá tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Unfavorable attention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà ai đó hoặc điều gì đó nhận được sự quan tâm không mong muốn, thường là từ giới truyền thông, công chúng hoặc các cơ quan chức năng. 'Unfavorable' nhấn mạnh rằng sự chú ý này là tiêu cực và có thể gây ra tác động xấu. Nó thường liên quan đến các hành vi sai trái, thất bại, hoặc các vấn đề gây tranh cãi. Khác với 'positive attention' (sự chú ý tích cực) mang lại lợi ích và danh tiếng tốt, 'unfavorable attention' thường dẫn đến sự chỉ trích, giám sát chặt chẽ hơn và ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh hoặc hoạt động của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on

'- Attention *from*': nhấn mạnh nguồn gốc của sự chú ý tiêu cực. Ví dụ: 'The company received unfavorable attention from the press.' (Công ty nhận được sự chú ý tiêu cực từ báo chí).
- Attention *on*': nhấn mạnh đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự chú ý tiêu cực tập trung vào. Ví dụ: 'There is unfavorable attention on the politician's financial dealings.' (Có sự chú ý tiêu cực về các giao dịch tài chính của chính trị gia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfavorable attention'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, whose past actions attracted unfavorable attention from the media, tried to avoid answering difficult questions.
Chính trị gia, người mà những hành động trong quá khứ đã thu hút sự chú ý không mấy thiện cảm từ giới truyền thông, đã cố gắng tránh trả lời những câu hỏi khó.
Phủ định
The company, which did not want to receive unfavorable attention, quickly addressed the customer complaints.
Công ty, vốn không muốn nhận sự chú ý không mấy thiện cảm, đã nhanh chóng giải quyết những khiếu nại của khách hàng.
Nghi vấn
Is there any celebrity who actively seeks unfavorable attention, which most people would consider undesirable?
Có người nổi tiếng nào chủ động tìm kiếm sự chú ý không mấy thiện cảm, điều mà hầu hết mọi người cho là không mong muốn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)