unfitting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phù hợp, không thích hợp; không đúng đắn.
Definition (English Meaning)
Not suitable or appropriate; inappropriate.
Ví dụ Thực tế với 'Unfitting'
-
"His casual attire was unfitting for the formal occasion."
"Bộ trang phục thường ngày của anh ấy không phù hợp cho dịp trang trọng này."
-
"It's unfitting to speak ill of the dead."
"Không nên nói xấu người đã khuất."
-
"Such conduct is wholly unfitting in a man of his position."
"Hành vi như vậy hoàn toàn không phù hợp ở một người có vị trí như ông ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfitting' thường được dùng để mô tả điều gì đó không thích hợp trong một hoàn cảnh cụ thể, có thể là về mặt đạo đức, thẩm mỹ, hoặc thực tế. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'inappropriate' ở chỗ nó nhấn mạnh sự không tương xứng hoặc không xứng đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó có nghĩa là không phù hợp cho mục đích gì đó. Ví dụ: 'This behavior is unfitting for a leader.' (Hành vi này không phù hợp với một người lãnh đạo.) Khi đi với 'to', nó có nghĩa là không phù hợp với cái gì đó. Ví dụ: 'Such attire is unfitting to wear to a formal event.' (Bộ trang phục như vậy không phù hợp để mặc đến một sự kiện trang trọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.