(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improper
B2

improper

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đúng đắn không thích hợp sai trái vô đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phù hợp với các tiêu chuẩn được chấp nhận về sự đứng đắn hoặc đạo đức.

Definition (English Meaning)

Not in accordance with accepted standards of decency or morality.

Ví dụ Thực tế với 'Improper'

  • "It is considered improper to talk loudly in a library."

    "Nói lớn tiếng trong thư viện bị coi là không phù hợp."

  • "The politician was accused of improper conduct."

    "Chính trị gia đó bị cáo buộc về hành vi không đúng đắn."

  • "It is improper to interrupt someone when they are speaking."

    "Việc ngắt lời người khác khi họ đang nói là không nên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improper'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Improper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hành vi, lời nói, hoặc trang phục không phù hợp với hoàn cảnh hoặc quy tắc xã hội. Thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'inappropriate'. 'Improper' nhấn mạnh sự vi phạm các quy tắc đạo đức hoặc nghi thức xã hội, trong khi 'inappropriate' có nghĩa rộng hơn, chỉ sự không thích hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Improper for: Không phù hợp cho một mục đích, đối tượng, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'It's improper for a teacher to show favoritism.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improper'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had followed the proper etiquette, she wouldn't be acting so improperly now.
Nếu cô ấy đã tuân theo quy tắc ứng xử phù hợp, cô ấy đã không hành xử một cách không đúng mực như bây giờ.
Phủ định
If I hadn't studied so hard, I would have been making improper decisions now.
Nếu tôi đã không học hành chăm chỉ như vậy, tôi có lẽ đã đưa ra những quyết định không phù hợp vào lúc này.
Nghi vấn
If he had known the rules, would he be handling the situation so improperly?
Nếu anh ấy biết các quy tắc, liệu anh ấy có đang xử lý tình huống một cách không đúng mực như vậy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the committee will have handled the evidence improperly.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, ủy ban sẽ đã xử lý bằng chứng một cách không đúng đắn.
Phủ định
She won't have behaved improperly at the formal dinner, given her extensive etiquette training.
Cô ấy sẽ không cư xử không đúng mực tại bữa tối trang trọng, do được đào tạo bài bản về nghi thức.
Nghi vấn
Will the company have acted improperly by neglecting to report the safety violations?
Liệu công ty có hành động không đúng mực khi bỏ bê việc báo cáo các vi phạm an toàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)