(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungrammaticality
C2

ungrammaticality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính phi ngữ pháp sự sai ngữ pháp lỗi ngữ pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungrammaticality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không đúng ngữ pháp; sự vi phạm các quy tắc ngữ pháp.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being ungrammatical; a violation of the rules of grammar.

Ví dụ Thực tế với 'Ungrammaticality'

  • "The ungrammaticality of the sentence was immediately apparent to the trained linguist."

    "Lỗi ngữ pháp của câu này đã trở nên rõ ràng ngay lập tức đối với nhà ngôn ngữ học được đào tạo."

  • "The student's essay was riddled with ungrammaticality."

    "Bài luận của sinh viên đó đầy rẫy những lỗi ngữ pháp."

  • "Ungrammaticality can hinder effective communication."

    "Lỗi ngữ pháp có thể cản trở giao tiếp hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungrammaticality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ungrammaticality
  • Adjective: ungrammatical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agrammaticality(tính phi ngữ pháp)
incorrectness(sự không chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

grammaticality(tính đúng ngữ pháp)
correctness(sự chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

syntax(cú pháp)
morphology(hình thái học)
semantics(ngữ nghĩa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ungrammaticality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ một lỗi cụ thể trong cấu trúc câu, hoặc chất lượng chung của một văn bản nào đó là không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp. Thường dùng trong các phân tích ngôn ngữ học chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Ungrammaticality of X' đề cập đến trạng thái không đúng ngữ pháp của X. 'Ungrammaticality in Y' đề cập đến một lỗi ngữ pháp cụ thể trong Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungrammaticality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)