ungrammaticality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungrammaticality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không đúng ngữ pháp; sự vi phạm các quy tắc ngữ pháp.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being ungrammatical; a violation of the rules of grammar.
Ví dụ Thực tế với 'Ungrammaticality'
-
"The ungrammaticality of the sentence was immediately apparent to the trained linguist."
"Lỗi ngữ pháp của câu này đã trở nên rõ ràng ngay lập tức đối với nhà ngôn ngữ học được đào tạo."
-
"The student's essay was riddled with ungrammaticality."
"Bài luận của sinh viên đó đầy rẫy những lỗi ngữ pháp."
-
"Ungrammaticality can hinder effective communication."
"Lỗi ngữ pháp có thể cản trở giao tiếp hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungrammaticality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ungrammaticality
- Adjective: ungrammatical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungrammaticality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ một lỗi cụ thể trong cấu trúc câu, hoặc chất lượng chung của một văn bản nào đó là không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp. Thường dùng trong các phân tích ngôn ngữ học chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ungrammaticality of X' đề cập đến trạng thái không đúng ngữ pháp của X. 'Ungrammaticality in Y' đề cập đến một lỗi ngữ pháp cụ thể trong Y.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungrammaticality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.