(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ random variable
C1

random variable

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến ngẫu nhiên đại lượng ngẫu nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Random variable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biến mà giá trị của nó là kết quả số của một hiện tượng ngẫu nhiên.

Definition (English Meaning)

A variable whose value is a numerical outcome of a random phenomenon.

Ví dụ Thực tế với 'Random variable'

  • "The number of heads obtained in three flips of a coin is a random variable."

    "Số lần xuất hiện mặt ngửa khi tung đồng xu ba lần là một biến ngẫu nhiên."

  • "Let X be a random variable representing the height of students in a class."

    "Giả sử X là một biến ngẫu nhiên biểu diễn chiều cao của học sinh trong một lớp."

  • "The outcome of a dice roll can be modeled as a discrete random variable."

    "Kết quả của một lần tung xúc xắc có thể được mô hình hóa như một biến ngẫu nhiên rời rạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Random variable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: random variable
  • Adjective: random
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stochastic variable(biến ngẫu nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

deterministic variable(biến tất định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê và Xác suất

Ghi chú Cách dùng 'Random variable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Random variable là một khái niệm nền tảng trong xác suất và thống kê. Nó khác với một biến đại số thông thường ở chỗ giá trị của nó không xác định trước mà tuân theo một phân phối xác suất. Điều quan trọng cần lưu ý là 'random' ở đây không có nghĩa là 'vô nghĩa' hay 'không dự đoán được', mà là 'xác định bởi một quy luật xác suất'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The random variable *of* interest.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Random variable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)