unify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thống nhất, hợp nhất, làm cho trở thành một thể thống nhất.
Definition (English Meaning)
To bring together; combine into one.
Ví dụ Thực tế với 'Unify'
-
"The new leader hoped to unify the country after years of division."
"Nhà lãnh đạo mới hy vọng sẽ thống nhất đất nước sau nhiều năm chia rẽ."
-
"The company decided to unify its marketing strategy across all regions."
"Công ty quyết định thống nhất chiến lược tiếp thị của mình trên tất cả các khu vực."
-
"The government is trying to unify the tax system."
"Chính phủ đang cố gắng thống nhất hệ thống thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unify' thường được dùng khi nói về việc kết hợp các nhóm, quốc gia, tổ chức hoặc ý tưởng khác nhau thành một thực thể duy nhất. Nó nhấn mạnh sự hòa hợp và đoàn kết sau khi các yếu tố riêng lẻ được kết hợp. Khác với 'merge' (sáp nhập) vốn có thể chỉ đơn thuần là sự kết hợp về mặt cấu trúc, 'unify' thường mang ý nghĩa về sự hòa hợp mục tiêu và hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unify with' thường dùng để chỉ việc hợp nhất với một thực thể khác để tạo thành một khối lớn hơn. 'Unify into' chỉ việc biến đổi nhiều yếu tố thành một thực thể duy nhất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.