(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmoved
B2

unmoved

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không xúc động dửng dưng không mủi lòng bình tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmoved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc; không thể hiện cảm xúc; dửng dưng, không xúc động.

Definition (English Meaning)

Not affected by emotion; not showing emotion.

Ví dụ Thực tế với 'Unmoved'

  • "She remained unmoved by his tears."

    "Cô ấy vẫn không hề xúc động trước những giọt nước mắt của anh ta."

  • "The judge remained unmoved by the defendant's plea for leniency."

    "Vị thẩm phán vẫn không mủi lòng trước lời van xin khoan hồng của bị cáo."

  • "Despite the tragedy, she appeared unmoved."

    "Mặc dù có bi kịch xảy ra, cô ấy vẫn tỏ ra dửng dưng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmoved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmoved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unmoved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "unmoved" thường được dùng để diễn tả sự bình tĩnh, kiên định, hoặc thậm chí là sự lạnh lùng trước những tình huống gây xúc động cho người khác. Nó khác với "apathetic" (thờ ơ) ở chỗ "unmoved" có thể chỉ sự kiểm soát cảm xúc, trong khi "apathetic" thường chỉ sự thiếu quan tâm hoặc nhiệt tình. Nó cũng khác với "impassive" (lạnh lùng, vô cảm) vì "unmoved" có thể chỉ một sự lựa chọn để không thể hiện cảm xúc, chứ không nhất thiết là không có cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

- **unmoved by**: Không bị ảnh hưởng bởi điều gì. Ví dụ: He was unmoved by their pleas. (Anh ta không hề mủi lòng trước những lời cầu xin của họ.)
- **unmoved at**: Không hề xúc động trước điều gì. Ví dụ: She remained unmoved at the news of his death. (Cô ấy vẫn dửng dưng trước tin anh ta qua đời.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmoved'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge remained unmoved by the defendant's plea for leniency.
Thẩm phán vẫn không hề nao núng trước lời cầu xin khoan hồng của bị cáo.
Phủ định
She was not unmoved by the suffering of the refugees.
Cô ấy không phải là không cảm động trước sự đau khổ của những người tị nạn.
Nghi vấn
Was he unmoved by the tragic news?
Anh ấy có không hề cảm động trước tin buồn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)